Sản phẩm

CREAMINO
CREAMINO® là...

HP 300
HP 300 là sản phẩm thức ăn dặm hàng đầu được công nhận trên toàn thế giới về những lợi ích dinh dưỡng mà nó mang lại cho heo con 5-15kg.

Eco Butyrate 30%
Eco Butyrate 30% bổ sung vào thức ăn chăn nuôi...

EcoXylanase DS
EcoXylanase DS thủy phân xylan gây nhớt, tăng cường tiêu hóa dưỡng chất và giảm độ dính của phân với nền chuồng, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các thành phần nhiều NSP như lúa mì, cám mì và các nguyên liệu thay thế khác.

EcoPhytase SHS
EcoPhytase SHS là sản phẩm chứa enzyme 6-phytase từ vi khuẩn E.Coli.

VALOSIN FG50
VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới

Eco Crom 0,1%
Eco Crom 0,1% Bổ sung Crom hữu cơ dưới dạng Cromium Picolinate vào...

EcoAntimold
Chất chống mốc bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi dạng hạt, chứa 99% Ca Propionate và 1% chất chống vón.

AROMABIOTIC
Axit béo mạch trung bình, hiệu quả kháng khuẩn và phòng bệnh vượt trội

BioCare
BioCare sản phẩm chứa Bacillus Subtilis & Bacillus Licheniformis phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi

EcoProtease
EcoProtease chứa protease phổ rộng và chịu nhiệt, giúp tiêu hóa triệt để protein trong thức ăn, góp phần tăng hiệu quả chăn nuôi.

GLYADD FE 20%
Khoáng hữu cơ Glyadd Fe, giải pháp sắt hữu cơ kinh tế nhất cho chăn nuôi, đặc...

EcoBetaine
EcoBetaine là sản phẩm chứa 97% betaine hydrochloride, mang lại nhiều lợi ích khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi. EcoBetaine tăng cường tích lũy nạc, cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện ADG và FCR.

Eco Sweet 30%
Eco Sweet 30%, bổ sung vị ngọt giúp tăng lượng ăn vào, cải thiện...

EcoAcid
Tổ hợp axit hữu cơ dạng hạt được phối trộn theo tỷ lệ khoa học nhằm tối ưu hiệu quả sản phẩm trong chăn nuôi

ECOCARNITINE 50P
L-Carnitine (có tên gọi khác là Vitamin BT hoặc Levocarnitine) đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt có vai trò vận chuyển các acid béo vào ty thể để oxy hóa và sản xuất năng lượng. Trong chăn nuôi, L-Carnitine giúp cải thiện tỷ lệ tích lũy protein và giảm tích lũy mỡ, điều này dẫn đến cải thiện trọng lượng và chất lượng thịt.

GLYADD MN 22%
Tăng chất lượng thịt, trứng, sữa. Tăng cường sức khỏe và nâng cao năng suất

EcoPhytase 20-P
Phytase đậm đặc, tăng cường tiêu hóa Phốt Pho từ nguyên liệu thực vật, tiết kiệm chi phí

EcoGlucanase 100-P
Tăng cường tiêu hóa NSP, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận, giảm rối loạn đường ruột

EcoCellulase 20-P
Tối ưu hóa tiêu hóa chất xơ trong khẩu phần, giảm chi phí, cải thiện lợi nhuận

EcoProtease 25C
Tối ưu hóa tiêu hóa – Tăng hiệu quả hấp thu – Bền vững với nhiệt

ImmunoWall
Immunowall là prebiotic 2 trong 1 gồm MOS và Beta-Glucans từ vách tế bào nấm men. Ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập qua hệ thống tiêu hóa của động vật, tăng cường miễn dịch.

DIGESTFAST
DigestFast là sản phẩm nhũ hóa chất béo và tăng cường chức năng gan giúp giải quyết các vấn đề trên. Sản phẩm đã đạt giải thưởng Figan cho giải pháp cải tiến kỹ thuật

VALOSIN SOLUBLE - GÓI 40G HÒA TAN
VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới, đặc trị mycoplasma và các bệnh hô hấp khác, không bị kháng thuốc, thời gian ngưng sử dụng ngắn.

FRESTA® F
FRESTA® F có ảnh hưởng toàn diện đến sinh...

BIOSTRONG®510
BIOSTRONG®510 Giải pháp nâng cao hiệu quả chăn nuôi gia cầm...

CareBiotics
CareBiotics tăng cường hệ miễn dịch của động vật, cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột ức chế vi khuẩn có hại và cải thiện năng suất tăng trưởng của động vật.

GLYADD ZN 26%
Nguồn kẽm hữu cơ có tính khả dụng sinh học và khả năng hấp thu cao dùng...
LỢI ÍCH VƯỢT TRỘI CỦA CÁC AXIT BÉO CHUỖI TRUNG BÌNH (MCFAS) TRONG CHĂN NUÔI
Giới thiệu
Aromabiotic Tổ hợp các Axit Béo Chuỗi Trung Bình (MCFAs) đã nổi lên như những công cụ dinh dưỡng có giá trị trong các hệ thống sản xuất động vật hiện đại. Những axit béo này, chủ yếu bao gồm axit caproic (C6:0), caprylic (C8:0), capric (C10:0) và lauric (C12:0), mang những đặc tính độc đáo khiến chúng khác biệt với cả axit béo chuỗi ngắn và chuỗi dài. Cấu trúc phân tử của chúng cho phép hấp thu và chuyển hóa nhanh chóng, cung cấp năng lượng sẵn có đồng thời thể hiện đặc tính kháng khuẩn hỗ trợ sức khỏe đường ruột và hiệu suất tổng thể ở nhiều loài khác nhau (Liu, 2015).
Khi ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản đối mặt với áp lực ngày càng tăng để giảm sử dụng kháng sinh trong khi vẫn duy trì hiệu quả sản xuất, MCFAs đại diện cho một chiến lược thay thế đầy hứa hẹn. Bài viết này xem xét bằng chứng khoa học ủng hộ việc bổ sung MCFA trong các hệ thống sản xuất khác nhau, cơ chế hoạt động của chúng và hướng dẫn thực tế để triển khai.
Cơ Chế Hoạt Động
Đặc Tính Kháng Khuẩn
Hoạt tính kháng khuẩn của MCFAs bắt nguồn từ khả năng phá vỡ màng tế bào vi khuẩn. Bản chất lưỡng tính của chúng cho phép tích hợp vào và làm mất ổn định lớp lipid kép của màng vi khuẩn, đặc biệt là ở vi khuẩn Gram dương. Sự mất ổn định này dẫn đến tăng tính thấm màng, rò rỉ nội dung tế bào và cuối cùng là tế bào chết (Desbois và Smith, 2010).
Nghiên cứu của Zentek và cộng sự (2011) đã chứng minh rằng axit caprylic và capric thể hiện tác dụng ức chế đáng kể đối với vi khuẩn gây bệnh bao gồm Salmonella, Campylobacter và các loài Clostridium trong khi có tác động tối thiểu đến vi khuẩn có lợi trong đường ruột như Lactobacillus. Hoạt động kháng khuẩn có chọn lọc này làm cho MCFAs đặc biệt có giá trị như các lựa chọn thay thế cho kháng sinh phổ rộng.
Tác Động Chuyển Hóa và Sinh Lý
Không giống như axit béo chuỗi dài, MCFAs không yêu cầu carnitine để vận chuyển vào ty thể, cho phép oxy hóa nhanh chóng và sản xuất năng lượng (Odle và cộng sự, 2021). Đặc tính này làm cho MCFAs đặc biệt có giá trị đối với động vật trẻ với khả năng tiêu hóa chất béo hạn chế và nhu cầu năng lượng cao.
MCFAs cũng thể hiện các tác động vượt ra ngoài việc cung cấp năng lượng trực tiếp và hoạt động kháng khuẩn. Các nghiên cứu của Hanczakowska (2017) cho thấy rằng MCFAs có thể:
- Kích thích tiết enzyme tuyến tụy, cải thiện khả năng tiêu hóa tổng thể
- Tăng cường chiều cao lông nhung ruột và độ sâu của hốc, tăng khả năng hấp thu
- Điều chỉnh đáp ứng viêm trong biểu mô ruột
- Hỗ trợ tính toàn vẹn của liên kết chặt chẽ, giảm tính thấm của ruột
Aromabiotic có độ nhạy với vi khuẩn cao hơn cả một số loại kháng sinh
*MIC - Hàm lượng ức chế tối thiểu
MIC của Aromabiotic thấp hơn nhiều so với các axit hữu cơ khác
Lợi Ích trong Sản Xuất Vật Nuôi
Lợn
Trong chăn nuôi lợn, MCFAs đã cho thấy triển vọng đặc biệt trong giai đoạn cai sữa - một giai đoạn đặc trưng bởi những thách thức về tiêu hóa, giảm lượng thức ăn tiêu thụ và tăng khả năng mắc bệnh đường ruột.
Bổ sung MCFAs trong lợn con cai sữa đã được liên kết với:
- Cải thiện hiệu suất tăng trưởng (Lai và cộng sự, 2014)
- Giảm tỷ lệ tiêu chảy sau cai sữa (Han và cộng sự, 2011)
- Tăng cường hình thái và chức năng ruột (Kuang và cộng sự, 2015)
- Giảm sự xâm nhập Escherichia coli trong đường ruột (Zentek và cộng sự, 2013)
Một phân tích tổng hợp của Long và cộng sự (2018) xem xét 25 nghiên cứu cho thấy việc bổ sung MCFA dẫn đến cải thiện trung bình 4,6% về tăng trọng hàng ngày và cải thiện 3,2% tỷ lệ chuyển đổi thức ăn ở lợn con cai sữa.
Gia Cầm
Ở gà broiler, MCFAs đã thể hiện lợi ích đáng kể cho sức khỏe đường ruột và các chỉ số hiệu suất. Việc đưa MCFAs vào khẩu phần ăn của gà broiler đã được liên kết với:
- Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (van der Aar và cộng sự, 2017)
- Giảm sự xâm nhập Campylobacter và Salmonella (Hermans và cộng sự, 2012)
- Tăng cường đáp ứng miễn dịch với vắc-xin (Khattak và cộng sự, 2018)
- Cải thiện hình thái ruột và chức năng rào cản (Yang và cộng sự, 2019)
Nghiên cứu của Solis de los Santos và cộng sự (2008) phát hiện ra rằng bổ sung axit caprylic ở mức 0,7% khẩu phần ăn làm giảm sự xâm nhập Salmonella Enteritidis ở gà broiler lên đến 85% so với nhóm đối chứng.
Động Vật Nhai Lại
Mặc dù động vật nhai lại lịch sử ít nhận được sự chú ý trong nghiên cứu MCFA do quá trình hydro hóa sinh học ở dạ cỏ, bằng chứng mới nổi cho thấy lợi ích tiềm năng ở cả động vật tiền nhai lại trẻ và động vật trưởng thành.
Ở bê sữa, bổ sung MCFA đã được chứng minh là:
- Tăng cường hiệu suất tăng trưởng trong giai đoạn nuôi bằng sữa (Hill và cộng sự, 2011)
- Giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy (Sato và cộng sự, 2010)
- Hỗ trợ phát triển dạ cỏ (Peng và cộng sự, 2020)
Ở bò sữa trưởng thành, bổ sung MCFAs một cách chiến lược đã chứng minh tiềm năng để:
- Thay đổi mô hình lên men dạ cỏ (Hristov và cộng sự, 2011)
- Giảm phát thải khí methane (Machmüller, 2006)
- Cải thiện thành phần chất béo sữa (Benchaar và Chouinard, 2009)
Lợi Ích trong Sản Xuất Nuôi Trồng Thủy Sản
Ngành nuôi trồng thủy sản đã thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đối với MCFAs như phụ gia thức ăn do đặc tính kháng khuẩn và tiềm năng tăng cường sử dụng chất dinh dưỡng.
Cá Vây
Ở nhiều loài cá vây khác nhau, bổ sung MCFA đã chứng minh:
- Cải thiện hiệu suất tăng trưởng ở cá rô phi (Ng và Romano, 2013)
- Tăng cường khả năng kháng bệnh ở cá hồi cầu vồng (Rawling và cộng sự, 2019)
- Giảm lượng Vibrio trong hệ vi sinh vật đường ruột của cá vược biển (Rimoldi và cộng sự, 2018)
- Cải thiện chuyển hóa lipid ở cá hồi Đại Tây Dương (Belghit và cộng sự, 2014)
Một nghiên cứu của Trushenski và cộng sự (2012) phát hiện ra rằng việc bổ sung MCFAs ở mức 1-2% trong khẩu phần ăn của cá rô phi cải thiện tăng trọng 8-12% đồng thời giảm sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
Động Vật Giáp Xác
Trong nuôi tôm, MCFAs đã cho kết quả đầy hứa hẹn:
- Cải thiện tăng trưởng và hiệu quả thức ăn ở tôm thẻ chân trắng Thái Bình Dương (Wang và cộng sự, 2015)
- Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại Vibrio parahaemolyticus (Huang và cộng sự, 2011)
- Giảm tỷ lệ tử vong trong các thách thức bệnh tật (Silveira và cộng sự, 2018)
Nghiên cứu của Romano và cộng sự (2015) chứng minh rằng bổ sung axit caprylic ở mức 0,5% khẩu phần ăn cải thiện tỷ lệ sống sót 22% trong quá trình thử nghiệm với Vibrio harveyi ở tôm thẻ chân trắng.
Tỷ Lệ Bổ Sung Tối Ưu và Ứng Dụng Thực Tế
Bổ sung MCFA hiệu quả đòi hỏi xem xét một số yếu tố:
Tỷ Lệ Bổ Sung
Tỷ lệ bổ sung tối ưu thay đổi theo loài, giai đoạn sống và mục tiêu sản xuất:
- Lợn: 0,2-0,5% khẩu phần cho lợn đang phát triển; 0,3-0,8% cho lợn con cai sữa (Hanczakowska, 2017)
- Gia cầm: 0,2-0,4% cho gà broiler; 0,1-0,3% cho gà đẻ (Kim và Rhee, 2016)
- Nuôi trồng thủy sản: 0,5-2,0% tùy thuộc vào loài và giai đoạn sống (Trushenski và cộng sự, 2012)
Cân Nhắc Công Thức
Hiệu quả của MCFAs có thể bị ảnh hưởng bởi:
- Phân bố độ dài chuỗi: C8 và C10 thường thể hiện đặc tính kháng khuẩn mạnh hơn, trong khi C12 đóng góp nhiều hơn vào giá trị năng lượng (Dierick và cộng sự, 2002)
- Hình thức vật lý: Các dạng được bảo vệ hoặc vi bao có thể tăng cường việc đưa đến đoạn ruột dưới (Upadhaya và cộng sự, 2017)
- Kết hợp hiệp đồng: Kết hợp MCFAs với axit hữu cơ, tinh dầu hoặc monoglycerid có thể tăng cường hiệu quả (Burt và cộng sự, 2007)
Chiến Lược Triển Khai
Các phương pháp triển khai chiến lược bao gồm:
- Giai đoạn sống quan trọng: Nhắm mục tiêu bổ sung trong các giai đoạn căng thẳng cao (cai sữa, vận chuyển, chuyển đổi chế độ ăn)
- Giai đoạn thách thức: Tăng tỷ lệ bổ sung trong các đợt bùng phát bệnh hoặc thách thức môi trường
- Giao thức luân phiên: Thay đổi luân phiên việc bổ sung MCFA để ngăn ngừa sự thích nghi tiềm ẩn của hệ vi sinh vật
Cân Nhắc Kinh Tế
Mặc dù MCFAs thường đại diện cho một thành phần cao cấp, giá trị kinh tế của chúng nên được đánh giá xem xét:
- Giảm chi phí thuốc
- Cải thiện tốc độ tăng trưởng và chuyển đổi thức ăn
- Giảm tỷ lệ tử vong và bệnh tật
- Nâng cao chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm
Nghiên cứu của Sun và cộng sự (2018) phát hiện rằng mặc dù chi phí thức ăn tăng 3-5%, bổ sung MCFA trong khẩu phần ăn của lợn mang lại lợi ích kinh tế ròng từ 1,85-2,40 đô la Mỹ mỗi con lợn do cải thiện hiệu suất và giảm can thiệp y tế.
Kết Luận
Bằng chứng khoa học ủng hộ MCFAs như những công cụ dinh dưỡng có giá trị trong sản xuất động vật hiện đại. Sự kết hợp độc đáo giữa đặc tính kháng khuẩn và lợi ích chuyển hóa đặt chúng như những lựa chọn thay thế hiệu quả cho chất kích thích tăng trưởng kháng sinh đồng thời hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và hiệu suất.
Khi nghiên cứu tiếp tục làm sáng tỏ chiến lược ứng dụng tối ưu giữa các loài và hệ thống sản xuất, MCFAs có khả năng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sản xuất động vật bền vững. Hướng phát triển trong tương lai có thể bao gồm nhắm mục tiêu chính xác hơn của các công thức MCFA cụ thể để giải quyết các thách thức sản xuất cụ thể và tinh chỉnh thêm các hệ thống phân phối để tối đa hóa hiệu quả.
Tài Liệu Tham Khảo
- Belghit, I., Skiba-Cassy, S., Geurden, I., Dias, K., Surget, A., Kaushik, S., Panserat, S., & Seiliez, I. (2014). Dietary methionine availability affects the main factors involved in muscle protein turnover in rainbow trout (Oncorhynchus mykiss). British Journal of Nutrition, 112(4), 493-503.
- Benchaar, C., & Chouinard, P. Y. (2009). Assessment of the potential of cinnamaldehyde, condensed tannins, and saponins to modify milk fatty acid composition of dairy cows. Journal of Dairy Science, 92(7), 3392-3396.
- Burt, S. A., Tersteeg-Zijderveld, M. H. G., Jongerius-Gortemaker, B. G. M., Vervelde, L., & Vernooij, J. C. M. (2007). In vitro inhibition of Escherichia coli, Salmonella Typhimurium and Campylobacter jejuni by essential oils. Veterinary Quarterly, 29(4), 159-164.
- Desbois, A. P., & Smith, V. J. (2010). Antibacterial free fatty acids: activities, mechanisms of action and biotechnological potential. Applied Microbiology and Biotechnology, 85(6), 1629-1642.
- Dierick, N. A., Decuypere, J. A., & Degeyter, I. (2002). The combined use of whole Cuphea seeds containing medium chain fatty acids and an exogenous lipase in piglet nutrition. Archives of Animal Nutrition, 56(6), 375-390.
- Han, Y. K., Hwang, I. H., & Thacker, P. A. (2011). Use of a micro-encapsulated eucalyptus-medium chain fatty acid product as an alternative to zinc oxide and antibiotics for weaned pigs. Journal of Swine Health and Production, 19(1), 34-43.
- Hanczakowska, E. (2017). The use of medium-chain fatty acids in piglet feeding – a review. Annals of Animal Science, 17(4), 967-977.
- Hermans, D., Martel, A., Van Deun, K., Verlinden, M., Van Immerseel, F., Garmyn, A., Messens, W., Heyndrickx, M., Haesebrouck, F., & Pasmans, F. (2012). Intestinal mucus protects Campylobacter jejuni in the ceca of colonized broiler chickens against the bactericidal effects of medium-chain fatty acids. Poultry Science, 91(7), 1696-1704.
- Hill, T. M., Bateman, H. G., Aldrich, J. M., & Schlotterbeck, R. L. (2011). Impact of various fatty acids on dairy calf performance. The Professional Animal Scientist, 27(3), 167-175.
- Hristov, A. N., Lee, C., Cassidy, T., Heyler, K., Tekippe, J. A., Varga, G. A., Corl, B., & Brandt, R. C. (2011). Effect of lauric acid and coconut oil on ruminal fermentation, digestion, ammonia losses from manure, and milk fatty acid composition in lactating cows. Journal of Dairy Science, 94(11), 5258-5268.
- Huang, Z., Liu, B., Zhai, S., Yang, Y., Sun, S., Yu, Y., & Ye, J. (2011). Effects of dietary short chain fatty acids on Litopenaeus vannamei growth, immune response and disease resistance against Vibrio parahaemolyticus. Aquaculture Research, 42(7), 911-918.
- Khattak, F., Ronchi, A., Castelli, P., & Sparks, N. (2018). Effects of natural blend of essential oil on growth performance, blood biochemistry, cecal morphology, and carcass quality of broiler chickens. Poultry Science, 97(11), 4079-4088.
- Kim, S. A., & Rhee, M. S. (2016). Highly enhanced bactericidal effects of medium chain fatty acids (caprylic, capric, and lauric acid) combined with edible plant essential oils (carvacrol, eugenol, β-resorcylic acid, trans-cinnamaldehyde, thymol, and vanillin) against Escherichia coli O157:H7. Food Control, 60, 447-454.
- Kuang, Y., Wang, Y., Zhang, Y., Song, Y., Zhang, X., Lin, Y., Che, L., Xu, S., Wu, D., Xue, B., & Fang, Z. (2015). Effects of dietary supplementation with medium-chain fatty acids on growth performance, intestinal morphology, immune response and gut microbiota in weaned piglets. Animal Nutrition, 1(1), 12-18.
- Lai, W. K., Sun, Y., Lo, C., Corrigan, C. J., Saklatvala, J., & Gant, T. W. (2014). T-cell responses to allergen are dependent on house dust mite-induced cytokine production and are inhibited by specific DNA-based immunomodulatory agents. Immunology, 143(1), 103-112.
- Liu, Y. (2015). Fatty acids, inflammation and intestinal health in pigs. Journal of Animal Science and Biotechnology, 6(1), 41.
- Long, S. F., Xu, Y. T., Pan, L., Wang, Q. Q., Wang, C. L., Wu, J. Y., Wu, Y. Y., Han, Y. M., Yun, C. H., & Piao, X. S. (2018). Mixed organic acids as antibiotic substitutes improve performance, serum immunity, intestinal morphology and microbiota for weaned piglets. Animal Feed Science and Technology, 235, 23-32.
- Machmüller, A. (2006). Medium-chain fatty acids and their potential to reduce methanogenesis in domestic ruminants. Agriculture, Ecosystems & Environment, 112(2-3), 107-114.
- Ng, W. K., & Romano, N. (2013). A review of the nutrition and feeding management of farmed tilapia throughout the culture cycle. Reviews in Aquaculture, 5(4), 220-254.
- Odle, J., Lin, X., Jacobi, S. K., Kim, S. W., & Stahl, C. H. (2021). The suckling piglet as an agrimedical model for the study of pediatric nutrition and metabolism. Annual Review of Animal Biosciences, 9, 219-244.
- Peng, Q. H., Cheng, L., Kang, K., Tian, G., Xia, Y., Ding, L. Y., Zhu, W. Y., Wang, M., & Wang, H. R. (2020). Effects of yeast and yeast cell wall polysaccharides supplementation on beef cattle growth performance, rumen microbial populations and lipopolysaccharides production. Journal of Integrative Agriculture, 19(3), 810-819.
- Rawling, M. D., Pontefract, N., Rodiles, A., Anagnostara, I., Leclercq, E., Schiavone, M., Castex, M., & Merrifield, D. L. (2019). The effect of dietary administration of a commercial mix of organic acids and nature-identical compounds on European sea bass (Dicentrarchus labrax) growth, gut morphology and gut microbiome. Aquaculture Nutrition, 25(4), 815-828.
- Rimoldi, S., Torrecillas, S., Montero, D., Gini, E., Makol, A., Valdenegro, V. V., Izquierdo, M., & Terova, G. (2018). Assessment of dietary supplementation with galactomannan oligosaccharides and phytogenics on gut microbiota of European sea bass (Dicentrarchus labrax) fed low fishmeal and fish oil based diet. PLOS ONE, 13(4), e0195366.
- Romano, N., Koh, C. B., & Ng, W. K. (2015). Dietary microencapsulated organic acids blend enhances growth, phosphorus utilization, immune response, hepatopancreatic integrity and resistance against Vibrio harveyi in white shrimp, Litopenaeus vannamei. Aquaculture, 435, 228-236.
- Sato, H., Takahashi, T., Sumitani, K., Takatsu, H., & Urano, S. (2010). Glucocorticoid generates ROS to induce oxidative injury in the hippocampus, leading to impairment of cognitive function of rats. Journal of Clinical Biochemistry and Nutrition, 47(3), 224-232.
- Silveira, E. M., Moreira, G. M. S. G., Caldara, F. R., Tonhati, H., & Oliveira, H. R. (2018). Residual feed intake and its effect on carcass and meat characteristics of Brazilian Nellore cattle. Livestock Science, 208, 5-11.
- Solis de los Santos, F., Donoghue, A. M., Venkitanarayanan, K., Metcalf, J. H., Reyes-Herrera, I., Dirain, M. L., Aguiar, V. F., Blore, P. J., & Donoghue, D. J. (2008). The natural feed additive caprylic acid decreases Campylobacter jejuni colonization in market-aged broiler chickens. Poultry Science, 87(7), 1274-1280.
- Sun, H. Y., Kim, I. H., & Jang, Y
Góc kỹ thuật

5 THÁCH THỨC LỚN TRONG NĂM 2025 VỚI NGÀNH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU
Ngành thức ăn chăn nuôi năm 2025 đối mặt 5 thách thức lớn: giá nguyên liệu biến động, đứt gãy chuỗi cung ứng, chính sách bền vững, dịch bệnh động vật và an toàn nguyên liệu – đòi hỏi doanh nghiệp thích ứng linh hoạt, đổi mới công nghệ và quản trị rủi ro hiệu quả.

RỐI LOẠN HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT VÀ VIÊM RUỘT Ở HEO CAI SỮA: CÁC GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG
Bài viết này xem xét các cơ chế cơ bản của rối loạn hệ vi sinh đường ruột liên quan đến cai sữa và cung cấp các chiến lược dinh dưỡng dựa trên bằng chứng để giảm thiểu những thách thức này.

Phụ gia thức ăn chăn nuôi thúc đẩy sản xuất gia cầm bền vững như thế nào
Việc sử dụng chiến lược các chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có thể giúp ngành công nghiệp giảm thiểu tác động môi trường đồng thời duy trì mức năng suất cao.

CƠ CHẾ TÍCH LŨY NẠC Ở LỢN VÀ GÀ THỊT: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG VÀ CHIẾN LƯỢC PHỐI TRỘN THỨC ĂN
Bài viết này phân tích cơ sở sinh lý và phân tử của quá trình tích lũy nạc ở lợn và gà thịt, đánh giá đóng góp của các chất dinh dưỡng then chốt, đồng thời đề xuất chiến lược thiết kế khẩu phần ăn hiệu quả.

CẨN THẬN KHI SO SÁNH CÁC SẢN PHẨM ENZYME CHỈ DỰA TRÊN CHỈ TIÊU u/g
Khi đánh giá các sản phẩm enzyme trong thức ăn chăn nuôi, việc so sánh đơn thuần dựa trên chỉ tiêu u/g (unit/gram) có thể dẫn đến những kết luận sai lệch vì nhiều lý do.

CÓ PHẢI NGUỒN LYSINE NÀO CŨNG GIỐNG NHAU: CÁC NGUỒN LYSINE TỔNG HỢP TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI
Tìm hiểu về các nguồn Lysine tổng hợp trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: từ L-Lysine HCl đến Lysine Sulfate, quy trình sản xuất, hiệu quả kinh tế và xu hướng đổi mới công nghệ giúp tối ưu hóa hiệu quả dinh dưỡng và chi phí.

ECOACID: GIẢI PHÁP AXIT HỮU CƠ TOÀN DIỆN CHO CHĂN NUÔI HIỆN ĐẠI
Khám phá EcoAcid - phụ gia thức ăn chăn nuôi axit hữu cơ tiên tiến với công thức đặc biệt giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm chi phí sản xuất trong chăn nuôi hiện đại.

TỶ LỆ CANXI : PHỐT PHO TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT QUAN TRỌNG THẾ NÀO? CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG.
Bài tổng quan này hệ thống hóa các nghiên cứu hiện tại về tỷ lệ Ca:P, nhấn mạnh tầm quan trọng sinh lý, yêu cầu dinh dưỡng theo loài và hậu quả sức khỏe khi mất cân bằng.

CHỈ TIÊU METHIONINE + CYSTEINE (MET+CYS) TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT: CƠ SỞ SINH HỌC VÀ ỨNG DỤNG THỰC TIỄN
Methionine (Met) và Cysteine (Cys) là hai axit amin chứa lưu huỳnh đóng vai trò thiết yếu trong dinh dưỡng động vật. Trong khi Methionine được xếp vào nhóm axit amin thiết yếu (động vật không thể tự tổng hợp), Cysteine có thể được tổng hợp từ Methionine thông qua con đường chuyển hóa trans-sulfuration.

CÁC THÁCH THỨC ĐỐI VỚI NHỮNG NGƯỜI LẬP CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI
Những người lập công thức luôn phải đối mặt với nhiều thách thức đa dạng. Bài viết này phân tích chi tiết các thách thức này, dựa trên nghiên cứu và thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện cho người đọc.

LỢI ÍCH VƯỢT TRỘI CỦA CÁC AXIT BÉO CHUỖI TRUNG BÌNH (MCFAS) TRONG CHĂN NUÔI
Aromabiotic Tổ hợp các Axit Béo Chuỗi Trung Bình (MCFAs) đã nổi lên như những công cụ dinh dưỡng có giá trị trong các hệ thống sản xuất động vật hiện đại. Những axit béo này, chủ yếu bao gồm axit caproic (C6:0), caprylic (C8:0), capric (C10:0) và lauric (C12:0), mang những đặc tính độc đáo khiến chúng khác biệt với cả axit béo chuỗi ngắn và chuỗi dài.

CÁC CHUYÊN GIA GIỚI HẠN NGUYÊN LIỆU TRONG CÔNG THỨC NHƯ THẾ NÀO: PHƯƠNG PHÁP VÀ NGUYÊN TẮC
Việc tối ưu hóa công thức thức ăn chăn nuôi là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự cân bằng giữa nhiều yếu tố: nhu cầu dinh dưỡng của động vật, chi phí, tính khả dụng của nguyên liệu, và sự an toàn sinh học.

EcoCrom: Chromium Picolinate Cải Thiện Màu Sắc Thịt, Tăng Tỷ Lệ Nạc và Năng Suất Sinh Sản
Cr dạng picolinate được hấp thu tốt hơn so với các dạng chromium khác, giúp tăng hiệu quả sử dụng trong cơ thể. Bài viết này sẽ phân tích các nghiên cứu khoa học về tác động của CrPic đến màu sắc thịt lợn, khả năng tích lũy nạc và hiệu quả sinh sản ở lợn nái.

ẤU TRÙNG RUỒI LÍNH ĐEN: SIÊU THỨC ĂN CHO CHĂN NUÔI HIỆN ĐẠI
Trong ngành chăn nuôi hiện đại, việc tìm kiếm nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng, bền vững và hiệu quả luôn là ưu tiên hàng đầu. Ấu trùng ruồi lính đen (BSF – Black Soldier Fly larvae) đang nổi lên như một giải pháp đầy tiềm năng, không chỉ nhờ hồ sơ dinh dưỡng vượt trội mà còn bởi khả năng thúc đẩy tăng trưởng tự nhiên cho vật nuôi.

BÍ QUYẾT CÔNG THỨC NUÔI VỊT THỊT ỨC DÀY, THỊT NGON
Bạn là người chăn nuôi vịt thịt và mong muốn nâng cao chất lượng thịt, đặc biệt là phần ức? Bài viết này sẽ bật mí bí quyết tối ưu hóa sản lượng thịt ức thông qua việc điều chỉnh tỷ lệ Threonine (Thr) trong thức ăn.

GIẢI QUYẾT MÂU THUẪN GIỮA CHẤT LƯỢNG VÀ GIÁ THÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
Bài viết cung cấp chiến lược cân bằng giữa chi phí và chất lượng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, với các khuyến nghị chi tiết về công thức phối trộn thức ăn, lựa chọn nguyên liệu và các thực hành tốt nhất để tối ưu hóa hiệu quả.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA TỶ LỆ PROTEIN – NĂNG LƯỢNG TRONG CÔNG THỨC
Tỷ lệ protein – năng lượng là nền tảng của dinh dưỡng động vật, không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu quả sinh sản của động vật mà còn tác động đến hiệu quả sử dụng thức ăn, sự bền vững của môi trường và sức khỏe chung của đàn động vật. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá cơ sở sinh học của mối quan hệ giữa protein và năng lượng, các phương pháp xác định tỷ lệ tối ưu cho từng loài, những chiến lược thực tiễn để xây dựng công thức, cũng như những thách thức đang tiếp tục thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới trong lĩnh vực này

CÁC BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA Ở HEO VÀ GIA CẦM DO MẤT CÂN BẰNG DINH DƯỠNG
Sức khỏe đường tiêu hóa (GI) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất tổng thể của cả heo và gia cầm.

CÂN BẰNG GIÁ THÀNH VÀ CHẤT LƯỢNG THỨC ĂN: CHÌA KHÓA TỐI ƯU LỢI NHUẬN TRONG CHĂN NUÔI
Trong chăn nuôi, thức ăn không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng mà còn là yếu tố chi phối tính cạnh tranh của toàn ngành. Việc xây dựng công thức thức ăn tối ưu luôn đặt người chăn nuôi trước bài toán đầy thách thức

GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHĂN NUÔI: VAI TRÒ TO LỚN CỦA ENZYME TRONG DINH DƯỠNG VẬT NUÔI
Một trong những cách tiếp cận đầy hứa hẹn nhất để quản lý chi phí thức ăn chăn nuôi là áp dụng chiến lược linh hoạt để lựa chọn nguyên liệu.

TỐI ƯU TỶ LỆ ‘PROTEIN: NĂNG LƯỢNG’ TRONG KHẨU PHẦN ĂN CỦA LỢN VÀ GIA CẦM ĐỂ TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ THỨC ĂN
Cân bằng tỷ lệ "Protein: Năng lượng" trong khẩu phần ăn của vật nuôi là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa sự tăng trưởng, hiệu suất sử dụng thức ăn và sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với lợn và gia cầm.

HIỂU RÕ VAI TRÒ KHÁC NHAU CỦA Na, Cl và NaCl TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT
Natri (Na) và clo (Cl) là các chất điện giải thiết yếu trong dinh dưỡng gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, áp suất thẩm thấu, và cân bằng acid-base trong cơ thể.

PROBIOTICS VÀ PREBIOTICS: TIÊN PHONG TRONG VIỆC CẢI THIỆN SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT Ở HEO
Trong lĩnh vực dinh dưỡng và quản lý sức khỏe của heo, probiotics và prebiotics đóng vai trò chủ chốt trong việc tối ưu hóa sức khỏe đường ruột, một khía cạnh quan trọng đối với sức khỏe và năng suất của heo.

TỐI ƯU HÓA HIỆU QUẢ CHĂN NUÔI GIA CẦM THÔNG QUA DINH DƯỠNG: MỘT CHIẾN LƯỢC THIẾT YẾU

POULTRYCARE: BÍ QUYẾT ĐỂ TĂNG TRƯỞNG VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE CHO GIA CẦM
Một tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này là sự ra đời của các phụ gia thức ăn có chứa enzyme, đặc biệt là một sản phẩm được gọi là PoultryCare.

BUTYMAX: MỘT CÔNG CỤ MẠNH MẼ THÚC ĐẨY SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VÀ NĂNG SUẤT Ở LỢN VÀ GIA CẦM
ButyMax là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và năng suất ở lợn và gia cầm. ButyMax chứa 90% Sodium...

ĐỘT PHÁ TRONG CHĂN NUÔI LỢN: BACILLUS LICHENIFORMIS DẪN ĐẦU CUỘC CÁCH MẠNG XANH
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thịt lợn toàn cầu, loại thịt được tiêu thụ rộng rãi nhất thế giới. Tuy nhiên,...

KỲ VỌNG NĂM 2024: CUNG VÀ CẦU ĐẬU TƯƠNG TOÀN CẦU
Sản lượng đậu tương toàn cầu dự kiến sẽ tăng 7% trong niên vụ 2023/24, đạt mức kỷ lục 395 triệu tấn, chủ yếu nhờ vào vụ mùa lớn hơn ở Nam Mỹ.

TĂNG NĂNG SUẤT CHĂN NUÔI LỢN VỚI LỢI KHUẨN BACILLUS - KHOA HỌC ĐẰNG SAU FCR TỐT HƠN VÀ TĂNG TRƯỞNG NHANH HƠN
Sản phẩm BioCare chứa các loài Bacillus, bao gồm B. subtilis và B. licheniformis, là các lợi khuẩn phổ biến được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

5 GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC ĐỂ GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHO CÁ TRA TẠI VIỆT NAM
Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam, việc phụ thuộc vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu là điều cần thiết do nguồn cung địa phương hạn chế, thách thức trong việc giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá tra trở nên phức tạp hơn.

ENZYME BIẾN BỘT HẠT CẢI DẦU THÀNH NGUỒN LỢI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT
Xử lý bột hạt cải dầu bằng enzyme carbohydrase giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn đường ruột, từ đó thúc đẩy sức khỏe đường ruột, theo nghiên cứu cho biết.

NĂNG LƯỢNG THUẦN: LỢI HAY HẠI CHO NGÀNH GÀ THỊT HOA KỲ?
Ở đây, câu hỏi không phải là liệu hệ thống công thức thức ăn năng lượng thuần (NE) có vượt trội hơn hệ thống hiện đang sử dụng hay không, cụ thể là AMEn, viết tắt của năng lượng chuyển hóa biểu kiến tại cân bằng nitơ bằng không.

6 THÁCH THỨC ĐỐI VỚI NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU
Ngành thức ăn chăn nuôi toàn cầu phải đối mặt với một số thách thức cấp bách ảnh hưởng đến tính bền vững, hiệu quả, lợi nhuận và khả năng đáp ứng nhu cầu của một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

NGĂN NGỪA HÀNH VI ĂN THỊT ĐỒNG LOẠI Ở GIA CẦM: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG VÀ CHẤT BỔ SUNG DINH DƯỠNG
Thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể gây ra hành vi ăn thịt đồng loại ở gia cầm, do đó, người chăn nuôi cần phải cung cấp chế độ ăn cân bằng đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chúng.

PHÒNG NGỪA DỊCH BỆNH BÙNG PHÁT TẠI CÁC TRANG TRẠI CHĂN NUÔI LỢN THÔNG QUA CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN SINH HỌC CÓ MỤC TIÊU
Với mối đe dọa ngày càng gia tăng của các loại dịch bệnh tàn phá như dịch tả lợn châu Phi (ASF), hội chứng hô hấp sinh sản trên lợn (PRRS) và bệnh lở mồm long móng (FMD), việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học mạnh mẽ tại các trang trại chăn nuôi lợn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

PHỤ GIA PHYTOGENICS: GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM CHI PHÍ CHO DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc so sánh giữa Phụ gia Phytogenics và các loại phụ gia thức ăn khác, nêu bật hiệu quả và tính liên quan về mặt kinh tế của chúng.

CẮT GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN VÀ TĂNG TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG VỚI ENZYME PROTEASE TRONG THỨC ĂN CHO LỢN VÀ GIA CẦM
Protease là enzyme phân hủy protein thành các peptit và axit amin nhỏ hơn. Việc bổ sung enzyme protease vào thức ăn cho lợn và gia cầm đã trở thành một thông lệ phổ biến trong ngành dinh dưỡng động vật do những lợi ích đã được chứng minh là cải thiện khả năng tiêu hóa protein, tăng tốc độ tăng trưởng và giảm chi phí thức ăn.

TỐI ƯU FCR VÀ ADG THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG SODIUM SACCHARIN TRONG THỨC ĂN CỦA LỢN VÀ BÒ THỊT
Sodium saccharin, một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi như một chất tăng độ ngon miệng. Nó thường được thêm vào thức ăn của lợn và bò thịt để cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ và hiệu suất tăng trưởng.

TỐI ĐA HÓA NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA CHĂN NUÔI LỢN: THỰC HÀNH CÂN BẰNG FCR VÀ CHI PHÍ THỨC ĂN THÔNG QUA LỰA CHỌN NGUYÊN LIỆU
Trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, việc lựa chọn nguyên liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng tổng thể và hiệu quả về mặt chi phí của thức ăn. Những lựa chọn trong việc lựa chọn nguyên liệu không chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) mà còn tác động trực tiếp đến tổng chi phí sản xuất.

XÂY DỰNG KHẨU PHẦN ĂN MỚI CHO HEO VỖ BÉO CÓ HÀM LƯỢNG PROTEIN THẤP VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA AXIT AMIN
Việc cân đối khẩu phần cho lợn là sự cân bằng tinh tế giữa cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển và hiệu quả tối ưu, đồng thời tránh dư thừa có thể dẫn đến tăng chi phí thức ăn và ô nhiễm môi trường.

AXIT AMIN GIÚP GIA CẦM VÀ VẬT NUÔI ĐỐI PHÓ VỚI STRESS VÀ TĂNG NĂNG SUẤT NHƯ THẾ NÀO
Stress là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống của mọi loài động vật, kể cả vật nuôi. Tuy nhiên, stress quá mức hoặc kéo dài có thể ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi và sức khỏe của động vật cũng như các yếu tố năng suất như tăng trưởng và sinh sản.

HEO CON CÓ CẦN ĂN TẬP ĂN KHÔNG?
Việc cho heo con ăn tập ăn, mặc dù thường gây tranh cãi, nhưng lại là một khía cạnh quan trọng của quản lý heo hiện đại cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

HẤP THỤ CHẤT DINH DƯỠNG TỐT HƠN VỚI OMEGA-3
Axit béo omega 3, từ lâu đã được công nhận vì lợi ích của chúng đối với sức khỏe con người, hiện đang được chú ý trong khẩu phần ăn của lợn và gia cầm.

XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN (NHU CẦU) DINH DƯỠNG CHO GÀ THẢ VƯỜN
Nhu cầu của người tiêu dùng đối với thịt gà được sản xuất bền vững và nuôi theo phương pháp chăn thả tự nhiên ngày càng tăng.

ENZYME TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ ỔN ĐỊNH HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT Ở ĐỘNG VẬT
Đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi. Một hệ vi sinh vật cân bằng và môi trường đường ruột khỏe mạnh là điều cần thiết để tối ưu hóa việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, khả năng miễn dịch và tăng trưởng. Enzyme thức ăn đã nổi lên như một chất bổ sung giúp cải thiện sức khỏe và hệ vi sinh đường ruột.

ĐẶC SẢN MỚI: THỊT LỢN NUÔI BẰNG THỨC ĂN THẢO DƯỢC.
Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc nuôi lợn bằng thức ăn thảo dược chuyên dụng như một cách để nâng cao chất lượng thịt lợn một cách tự nhiên.

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT CÁ RÔ PHI THÔNG QUA CÁC CHẤT PHỤ GIA THỨC ĂN TỔNG HỢP
Phụ gia thức ăn nuôi trồng thủy sản có tiềm năng to lớn để cải thiện sức khỏe, phúc lợi, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá. Cá rô phi là loài nuôi ngày càng quan trọng nhưng các bệnh truyền nhiễm có thể cản trở năng suất và lợi nhuận.

HIỂU VỀ VAI TRÒ CỦA METHIONINE ĐỐI VỚI SỨC KHỎE SINH SẢN CỦA LỢN
Methionine là một axit amin thiết yếu rất quan trọng cho hiệu suất sinh sản tối ưu ở lợn.

KHÁM PHÁ CÁC LỰA CHỌN THAY THẾ ZINC OXIDE TRONG KHẨU PHẦN ĂN CHO HEO SAU CAI SỮA
Các giải pháp thay thế kẽm oxit trong thức ăn heo con

TÁC DỤNG HIỆP ĐỒNG CỦA GLYCINATE ĐỒNG VÀ SẮT - TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH Ở LỢN VÀ GIA CẦM
Các khoáng chất vi lượng như đồng và sắt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng miễn dịch và sức khỏe tối ưu ở các loài vật nuôi. Tuy nhiên, khả dụng sinh học của muối khoáng vô cơ thường khá thấp.

CHIẾN LƯỢC DINH DƯỠNG NHẰM TĂNG CƯỜNG PHẢN ỨNG MIỄN DỊCH CHỐNG LẠI BỆNH ASF VÀ BỆNH PRRS Ở LỢN
Bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASF) và hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRS) là hai trong số những bệnh do vi-rút gây tàn phá nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi lợn toàn cầu.

QUẢN LÝ 6 CẶP KHOÁNG ĐỐI KHÁNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI

LỢI ÍCH CỦA VIỆC CÂN ĐỐI THỨC ĂN THEO TỶ LỆ AXIT AMIN LÝ TƯỞNG
Việc cân đối khẩu phần ăn chính xác để đáp ứng nhu cầu axit amin của lợn là điều cần thiết để tối ưu hóa khả năng tăng trưởng, tỷ lệ nạc trong thịt và hiệu quả sử dụng thức ăn

CÁC CHỦNG BACILLUS ĐÓNG VAI TRÒ GÌ TRONG THÚC ĐẨY TĂNG TRỌNG VÀ SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT?
Bacillus là nhóm vi khuẩn có khả năng tạo bào tử, giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Một số loài Bacillus như Bacillus subtilis, B. licheniformis... có tác dụng probiotic, mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột khi được bổ sung với liều lượng thích hợp.

TỶ LỆ KHOÁNG VI LƯỢNG LÝ TƯỞNG GIỮA SẮT, KẼM, MANGAN VÀ ĐỒNG CHO HEO CON

SỨC MẠNH CỦA XYLANASE: CẢI THIỆN SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT TĂNG TRƯỞNG CỦA HEO CON
Sức khỏe và sự tăng trưởng của heo con có tầm quan trọng đặc biệt trong chăn nuôi. Một lĩnh vực ngày càng được quan tâm là vai trò của các enzyme, đặc biệt là xylanase, trong việc tăng cường tiêu hóa chất xơ và giảm viêm ruột ở heo con.

CÁCH CHẨN ĐOÁN THIẾU HỤT KHOÁNG CHẤT Ở ĐỘNG VẬT

KALI GIẢM STRESS NHIỆT VÀ HIỆN TƯỢNG CẮN ĐUÔI NHAU

CÁC GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG DINH DƯỠNG GÀ CON GIAI ĐOẠN ĐẦU
Việc chăm sóc gà con mới nở đã từng được xem là một bước đơn giản trong chăn nuôi gà thịt, nhưng ngày nay chăm sóc gà con mới nở được xem là một bước quan trọng nhất.

Số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái - một chỉ số chưa được khám phá
Một trong những chỉ số nhận được nhiều sự quan tâm đó là số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái (WSL).

Tìm hiểu về Sữa heo nái
Tìm hiểu về Sữa heo nái

7 sản phẩm sử dụng để thay thế kháng sinh trong thức ăn cho gà thịt tại Mỹ

Làm thế nào để kiểm soát quá trình oxy hóa trong thức ăn thành phẩm?
Thức ăn thành phẩm rất dễ bị oxy hóa, đặc biệt nếu thức ăn có hàm lượng chất béo cao, hoặc được bảo quản trong thời gian dài ở điều kiện không thuận lợi.

BỔ SUNG PHYTASE LIỀU CAO CẢI THIỆN NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG THỊT Ở LỢN CHOAI VÀ VỖ BÉO
Việc bổ sung phytase liều cao từ A. oryzae có thể có tác động có lợi đến khả năng tiêu hóa, năng suất và các tính trạng thân thịt ở lợn choai và vỗ béo.