Sản phẩm

Xem thêm

CREAMINO

CREAMINO® là...

Xem thêm

HP 300

HP 300 là sản phẩm thức ăn dặm hàng đầu được công nhận trên toàn thế giới về những lợi ích dinh dưỡng mà nó mang lại cho heo con 5-15kg.

Xem thêm

Eco Butyrate 30%

Eco Butyrate 30% bổ sung vào thức ăn chăn nuôi...

Xem thêm

EcoXylanase DS

EcoXylanase DS thủy phân xylan gây nhớt, tăng cường tiêu hóa dưỡng chất và giảm độ dính của phân với nền chuồng, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các thành phần nhiều NSP như lúa mì, cám mì và các nguyên liệu thay thế khác.

Xem thêm

EcoPhytase SHS

EcoPhytase SHS là sản phẩm chứa enzyme 6-phytase từ vi khuẩn E.Coli.

Xem thêm

VALOSIN FG50

VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới

Xem thêm

Eco Crom 0,1%

Eco Crom 0,1% Bổ sung Crom hữu cơ dưới dạng Cromium Picolinate vào...

Xem thêm

EcoAntimold

Chất chống mốc bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi dạng hạt, chứa 99% Ca Propionate và 1% chất chống vón.

Xem thêm

AROMABIOTIC

Axit béo mạch trung bình, hiệu quả kháng khuẩn và phòng bệnh vượt trội

Xem thêm

BioCare

BioCare sản phẩm chứa Bacillus Subtilis & Bacillus Licheniformis phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi

Xem thêm

EcoProtease

EcoProtease chứa protease phổ rộng và chịu nhiệt, giúp tiêu hóa triệt để protein trong thức ăn, góp phần tăng hiệu quả chăn nuôi.

Xem thêm

GLYADD FE 20%

Khoáng hữu cơ Glyadd Fe, giải pháp sắt hữu cơ kinh tế nhất cho chăn nuôi, đặc...

Xem thêm

EcoBetaine

EcoBetaine là sản phẩm chứa 97% betaine hydrochloride, mang lại nhiều lợi ích khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi. EcoBetaine tăng cường tích lũy nạc, cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện ADG và FCR.

Xem thêm

Eco Sweet 30%

Eco Sweet 30%, bổ sung vị ngọt giúp tăng lượng ăn vào, cải thiện...

Xem thêm

EcoAcid

Tổ hợp axit hữu cơ dạng hạt được phối trộn theo tỷ lệ khoa học nhằm tối ưu hiệu quả sản phẩm trong chăn nuôi

Xem thêm

ECOCARNITINE 50P

L-Carnitine (có tên gọi khác là Vitamin BT hoặc Levocarnitine) đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt có vai trò vận chuyển các acid béo vào ty thể để oxy hóa và sản xuất năng lượng. Trong chăn nuôi, L-Carnitine giúp cải thiện tỷ lệ tích lũy protein và giảm tích lũy mỡ, điều này dẫn đến cải thiện trọng lượng và chất lượng thịt.

Xem thêm

GLYADD MN 22%

Tăng chất lượng thịt, trứng, sữa. Tăng cường sức khỏe và nâng cao năng suất

Xem thêm

EcoPhytase 20-P

Phytase đậm đặc, tăng cường tiêu hóa Phốt Pho từ nguyên liệu thực vật, tiết kiệm chi phí

Xem thêm

EcoGlucanase 100-P

Tăng cường tiêu hóa NSP, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận, giảm rối loạn đường ruột

Xem thêm

EcoCellulase 20-P

Tối ưu hóa tiêu hóa chất xơ trong khẩu phần, giảm chi phí, cải thiện lợi nhuận

Xem thêm

EcoProtease 25C

Tối ưu hóa tiêu hóa – Tăng hiệu quả hấp thu – Bền vững với nhiệt

Xem thêm

ImmunoWall

Immunowall là prebiotic 2 trong 1 gồm MOS và Beta-Glucans từ vách tế bào nấm men. Ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập qua hệ thống tiêu hóa của động vật, tăng cường miễn dịch.

Xem thêm

DIGESTFAST

DigestFast là sản phẩm nhũ hóa chất béo và tăng cường chức năng gan giúp giải quyết các vấn đề trên. Sản phẩm đã đạt giải thưởng Figan cho giải pháp cải tiến kỹ thuật

Xem thêm

VALOSIN SOLUBLE - GÓI 40G HÒA TAN

VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới, đặc trị mycoplasma và các bệnh hô hấp khác, không bị kháng thuốc, thời gian ngưng sử dụng ngắn.

Xem thêm

FRESTA® F

FRESTA® F có ảnh hưởng toàn diện đến sinh...

Xem thêm

BIOSTRONG®510

BIOSTRONG®510 Giải pháp nâng cao hiệu quả chăn nuôi gia cầm...

Xem thêm

CareBiotics

CareBiotics tăng cường hệ miễn dịch của động vật, cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột ức chế vi khuẩn có hại và cải thiện năng suất tăng trưởng của động vật.

Xem thêm

GLYADD ZN 26%

Nguồn kẽm hữu cơ có tính khả dụng sinh học và khả năng hấp thu cao dùng...

CÁC CHUYÊN GIA GIỚI HẠN NGUYÊN LIỆU TRONG CÔNG THỨC NHƯ THẾ NÀO: PHƯƠNG PHÁP VÀ NGUYÊN TẮC

Ecovet Team

 

Giới thiệu

Việc tối ưu hóa công thức thức ăn chăn nuôi là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự cân bằng giữa nhiều yếu tố: nhu cầu dinh dưỡng của động vật, chi phí, tính khả dụng của nguyên liệu, và sự an toàn sinh học. Một trong những công cụ quan trọng trong quá trình này là việc thiết lập giới hạn cho các nguyên liệu. Bài viết này phân tích chi tiết các phương pháp và nguyên tắc mà các nhà dinh dưỡng động vật áp dụng khi giới hạn nguyên liệu trong công thức thức ăn.

Các nguyên tắc cơ bản của việc giới hạn nguyên liệu

Việc giới hạn nguyên liệu không phải đơn thuần là việc đặt ra một con số tùy ý. Nó dựa trên những cơ sở khoa học vững chắc về sinh lý tiêu hóa, tương tác giữa các chất dinh dưỡng, và phản ứng của vật nuôi đối với thành phần thức ăn.

1. Giới hạn dựa trên đặc điểm sinh lý tiêu hóa

Mỗi loài động vật có hệ tiêu hóa khác nhau, điều này quyết định khả năng tiêu hóa và hấp thu các loại nguyên liệu.

  • Động vật nhai lại (bò, trâu, dê, cừu): Có thể tiêu hóa lượng lớn chất xơ nhờ quá trình lên men dạ cỏ. Tuy nhiên, thức ăn tinh bột nếu vượt quá 40-50% khẩu phần có thể gây ra nhiễm toan dạ cỏ. Do đó, các nhà dinh dưỡng thường giới hạn ngô, lúa mì và các ngũ cốc có hàm lượng tinh bột cao khác ở mức 40-60% tùy theo giai đoạn sản xuất.
  • Động vật đơn dạ (lợn, gà, vịt): Có khả năng tiêu hóa chất xơ thấp hơn, nhưng lại tiêu hóa protein và tinh bột hiệu quả. Đối với lợn, thường giới hạn cám gạo ở mức 15-30% để tránh vấn đề về tiêu chảy do hàm lượng chất xơ cao.

2. Giới hạn dựa trên chất kháng dinh dưỡng

Nhiều nguyên liệu tự nhiên chứa các chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors) có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi:

  • Đậu nành sống chứa chất ức chế trypsin và urease, thường được giới hạn ở mức rất thấp hoặc không sử dụng trong thức ăn gia súc.
  • Khô dầu bông chứa gossypol, thường giới hạn ở mức 8-10% trong khẩu phần cho lợn và 15% cho gia cầm.
  • Bánh dầu rapeseed/canola chứa glucosinolate, thường giới hạn ở mức 5-15% tùy loài.

3. Giới hạn dựa trên tương tác giữa các chất dinh dưỡng

Sự tương tác giữa các chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của chúng:

  • Tương tác khoáng chất: Các khoáng chất như canxi, phốt pho, kẽm, đồng thường có tương tác đối kháng. Ví dụ, tỷ lệ Ca:P nên duy trì ở mức 1.5:1 đến 2:1 trong khẩu phần của hầu hết các loài.
  • Tương tác axit amin: Sự mất cân bằng giữa các axit amin như lysine, methionine, threonine có thể làm giảm hiệu quả sử dụng protein. Các nhà dinh dưỡng thường thiết lập tỷ lệ lý tưởng giữa các axit amin thiết yếu.

Phương pháp thiết lập giới hạn nguyên liệu

1. Phương pháp dựa trên nghiên cứu thực nghiệm

Các thí nghiệm nuôi dưỡng trực tiếp trên động vật cung cấp dữ liệu quý giá về mức độ tối ưu và giới hạn an toàn của nguyên liệu:

  • Thí nghiệm tăng dần liều lượng (dose-response trials): Các mức độ tăng dần của một nguyên liệu được thử nghiệm để xác định điểm mà tại đó hiệu suất bắt đầu giảm hoặc xuất hiện tác dụng bất lợi.
  • Nghiên cứu tiêu hóa: Xác định tỷ lệ tiêu hóa thực tế của các chất dinh dưỡng từ nguyên liệu, giúp thiết lập mức giới hạn hợp lý.

2. Giới hạn dựa trên kinh nghiệm thực tiễn

Kinh nghiệm thực tế từ các cơ sở sản xuất và trang trại cung cấp thông tin về cách động vật phản ứng với các nguyên liệu trong điều kiện thực tế:

  • Quan sát tại trại: Sự thay đổi về lượng ăn vào, tình trạng phân, hiệu suất sinh trưởng khi thay đổi tỷ lệ nguyên liệu.
  • Dữ liệu lịch sử: Các mức sử dụng đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả qua nhiều năm trong ngành.

3. Giới hạn dựa trên mô hình toán học

Các mô hình toán học và phần mềm tối ưu hóa khẩu phần hiện đại cho phép thiết lập giới hạn nguyên liệu dựa trên nhiều biến số:

  • Mô hình phản ứng phi tuyến: Dự đoán đáp ứng của vật nuôi với các mức độ khác nhau của nguyên liệu.
  • Phân tích chi phí-lợi ích: Tính toán điểm tối ưu về kinh tế khi sử dụng nguyên liệu.

Các loại giới hạn phổ biến trong công thức thức ăn

1. Giới hạn tối thiểu

Được thiết lập để đảm bảo cung cấp đủ một số chất dinh dưỡng thiết yếu:

  • Bột cá thường được đặt mức tối thiểu 3-5% trong thức ăn cho cá và tôm để đảm bảo cung cấp đủ các axit amin thiết yếu và axit béo omega-3.
  • Premix vitamin và khoáng chất thường có mức tối thiểu 0.25-0.5% để đảm bảo nhu cầu vi lượng.

2. Giới hạn tối đa

Được thiết lập để tránh các vấn đề về độc tính, tiêu hóa, hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm:

  • Bột thịt xương thường giới hạn ở mức 5-10% trong khẩu phần gia cầm để tránh mất cân bằng khoáng chất.
  • DDGS (bã rượu khô có dung môi hòa tan) thường giới hạn ở mức 15-20% cho lợn để tránh vấn đề về chất lượng mỡ và tiêu hóa.

3. Giới hạn tỷ lệ

Được thiết lập để duy trì mối quan hệ thích hợp giữa các nguyên liệu:

  • Tỷ lệ ngô:đậu nành trong khẩu phần gà thịt thường được duy trì trong khoảng 2:1 đến 3:1 để cân bằng năng lượng và protein.
  • Tỷ lệ thức ăn thô:thức ăn tinh trong khẩu phần bò sữa thường duy trì tối thiểu 40:60 để đảm bảo sức khỏe dạ cỏ.

Ví dụ thực tế về giới hạn nguyên liệu cho một số loài vật nuôi phổ biến

 

Gà thịt  

Nguyên liệu Giới hạn (%) Lý do
Ngô 30-65 Nguồn năng lượng chính, giới hạn trên để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng
Khô dầu đậu nành 15-35 Nguồn protein chính, giới hạn để tránh dư thừa protein
Cám gạo 0-15 Giới hạn do hàm lượng xơ và khả năng ôi khét
Bột cá 0-5 Giới hạn do chi phí và ảnh hưởng đến mùi thịt
Dầu thực vật 0-3 Giới hạn để tránh thịt quá mềm và ôi khét

 

Lợn thịt  

Nguyên liệu Giới hạn (%) Lý do
Ngô 30-70 Nguồn năng lượng chính
Khô dầu đậu nành 10-25 Nguồn protein chính
Cám mì 0-30 Giới hạn do hàm lượng xơ
DDGS 0-10 Giới hạn do ảnh hưởng đến chất lượng viên
Bột sắn 0-20 Giới hạn do thiếu một số axit amin thiết yếu

 

Bò sữa  

Nguyên liệu Giới hạn (%) Lý do
Thức ăn thô (cỏ, rơm) Min 40 Đảm bảo sức khỏe dạ cỏ
Ngũ cốc (ngô, lúa mì) Max 50 Tránh nhiễm toan dạ cỏ
Khô dầu đậu nành 5-15 Nguồn protein có giá trị sinh học cao
Bã bia 0-15 Giới hạn do hàm lượng ẩm và khả năng bảo quản
Urea 0-1 Giới hạn để tránh ngộ độc ammonia

Các yếu tố cần cân nhắc khi thiết lập giới hạn nguyên liệu

1. Chất lượng nguyên liệu

Chất lượng của cùng một loại nguyên liệu có thể thay đổi đáng kể tùy theo nguồn gốc, điều kiện thu hoạch và bảo quản:

  • Độ tươi và nhiễm nấm mốc: Nguyên liệu nhiễm nấm mốc (đặc biệt là aflatoxin) nên được giới hạn nghiêm ngặt hoặc loại bỏ hoàn toàn.
  • Biến động hàm lượng protein: Khô dầu đậu nành có thể dao động từ 44-48% protein thô, đòi hỏi điều chỉnh giới hạn tùy theo lô.

2. Giai đoạn sinh trưởng và sản xuất

Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo giai đoạn phát triển, đòi hỏi điều chỉnh giới hạn nguyên liệu:

  • Giai đoạn khởi động: Thường sử dụng nguyên liệu dễ tiêu hóa với giới hạn cao hơn cho các nguồn protein chất lượng cao.
  • Giai đoạn sinh trưởng/vỗ béo: Có thể tăng giới hạn cho các nguồn năng lượng giá rẻ.
  • Giai đoạn mang thai/tiết sữa: Đòi hỏi điều chỉnh giới hạn để cung cấp đủ chất dinh dưỡng thiết yếu.

3. Tính kinh tế và khả dụng của nguyên liệu

Giá cả và tính sẵn có của nguyên liệu có thể ảnh hưởng đến việc thiết lập giới hạn:

  • Biến động giá thị trường: Khi giá ngô tăng cao, giới hạn tối đa có thể được điều chỉnh xuống và tăng giới hạn cho các nguyên liệu thay thế như lúa mì hoặc sắn.
  • Tính mùa vụ: Một số nguyên liệu chỉ có sẵn vào một thời điểm nhất định trong năm, đòi hỏi điều chỉnh giới hạn theo mùa.

Các công cụ hỗ trợ thiết lập giới hạn nguyên liệu

1. Phần mềm tối ưu hóa khẩu phần

Các phần mềm như WinFeed, Brill, Format International cho phép thiết lập và thử nghiệm nhiều kịch bản giới hạn nguyên liệu khác nhau:

  • Phân tích độ nhạy của công thức đối với các thay đổi về giới hạn
  • Ước tính tác động kinh tế của các quyết định giới hạn nguyên liệu
  • Tạo ra nhiều công thức thay thế dựa trên các bộ giới hạn khác nhau

2. Cơ sở dữ liệu thành phần dinh dưỡng

Các cơ sở dữ liệu như NRC, INRA, CVB cung cấp thông tin chi tiết về thành phần dinh dưỡng và giá trị sinh học của nguyên liệu, giúp thiết lập giới hạn dựa trên cơ sở khoa học.

Kết luận

Việc thiết lập giới hạn nguyên liệu trong công thức thức ăn chăn nuôi là một quá trình đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức khoa học vững chắc, kinh nghiệm thực tiễn và phân tích kinh tế. Các nhà dinh dưỡng động vật cần cân nhắc nhiều yếu tố từ sinh lý tiêu hóa, tương tác dinh dưỡng đến chất lượng nguyên liệu và điều kiện thực tế của cơ sở sản xuất.

Khi áp dụng đúng, các giới hạn nguyên liệu giúp tạo ra công thức thức ăn không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi mà còn đảm bảo an toàn sinh học, tối ưu hóa chi phí và duy trì chất lượng sản phẩm cuối cùng. Trong bối cảnh ngành chăn nuôi ngày càng phát triển, việc hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc giới hạn nguyên liệu là một kỹ năng cốt lõi của các chuyên gia dinh dưỡng động vật hiện đại.

Góc kỹ thuật

Xem thêm

5 THÁCH THỨC LỚN TRONG NĂM 2025 VỚI NGÀNH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU

Ngành thức ăn chăn nuôi năm 2025 đối mặt 5 thách thức lớn: giá nguyên liệu biến động, đứt gãy chuỗi cung ứng, chính sách bền vững, dịch bệnh động vật và an toàn nguyên liệu – đòi hỏi doanh nghiệp thích ứng linh hoạt, đổi mới công nghệ và quản trị rủi ro hiệu quả.

Xem thêm

RỐI LOẠN HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT VÀ VIÊM RUỘT Ở HEO CAI SỮA: CÁC GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG

Bài viết này xem xét các cơ chế cơ bản của rối loạn hệ vi sinh đường ruột liên quan đến cai sữa và cung cấp các chiến lược dinh dưỡng dựa trên bằng chứng để giảm thiểu những thách thức này.

Xem thêm

Phụ gia thức ăn chăn nuôi thúc đẩy sản xuất gia cầm bền vững như thế nào

Việc sử dụng chiến lược các chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có thể giúp ngành công nghiệp giảm thiểu tác động môi trường đồng thời duy trì mức năng suất cao.

Xem thêm

CƠ CHẾ TÍCH LŨY NẠC Ở LỢN VÀ GÀ THỊT: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG VÀ CHIẾN LƯỢC PHỐI TRỘN THỨC ĂN

Bài viết này phân tích cơ sở sinh lý và phân tử của quá trình tích lũy nạc ở lợn và gà thịt, đánh giá đóng góp của các chất dinh dưỡng then chốt, đồng thời đề xuất chiến lược thiết kế khẩu phần ăn hiệu quả.

Xem thêm

CẨN THẬN KHI SO SÁNH CÁC SẢN PHẨM ENZYME CHỈ DỰA TRÊN CHỈ TIÊU u/g

Khi đánh giá các sản phẩm enzyme trong thức ăn chăn nuôi, việc so sánh đơn thuần dựa trên chỉ tiêu u/g (unit/gram) có thể dẫn đến những kết luận sai lệch vì nhiều lý do.

Xem thêm

CÓ PHẢI NGUỒN LYSINE NÀO CŨNG GIỐNG NHAU: CÁC NGUỒN LYSINE TỔNG HỢP TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI

Tìm hiểu về các nguồn Lysine tổng hợp trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: từ L-Lysine HCl đến Lysine Sulfate, quy trình sản xuất, hiệu quả kinh tế và xu hướng đổi mới công nghệ giúp tối ưu hóa hiệu quả dinh dưỡng và chi phí.

Xem thêm

ECOACID: GIẢI PHÁP AXIT HỮU CƠ TOÀN DIỆN CHO CHĂN NUÔI HIỆN ĐẠI

Khám phá EcoAcid - phụ gia thức ăn chăn nuôi axit hữu cơ tiên tiến với công thức đặc biệt giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm chi phí sản xuất trong chăn nuôi hiện đại.

Xem thêm

TỶ LỆ CANXI : PHỐT PHO TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT QUAN TRỌNG THẾ NÀO? CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG.

Bài tổng quan này hệ thống hóa các nghiên cứu hiện tại về tỷ lệ Ca:P, nhấn mạnh tầm quan trọng sinh lý, yêu cầu dinh dưỡng theo loài và hậu quả sức khỏe khi mất cân bằng.

Xem thêm

CHỈ TIÊU METHIONINE + CYSTEINE (MET+CYS) TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT: CƠ SỞ SINH HỌC VÀ ỨNG DỤNG THỰC TIỄN

Methionine (Met) và Cysteine (Cys) là hai axit amin chứa lưu huỳnh đóng vai trò thiết yếu trong dinh dưỡng động vật. Trong khi Methionine được xếp vào nhóm axit amin thiết yếu (động vật không thể tự tổng hợp), Cysteine có thể được tổng hợp từ Methionine thông qua con đường chuyển hóa trans-sulfuration.

Xem thêm

CÁC THÁCH THỨC ĐỐI VỚI NHỮNG NGƯỜI LẬP CÔNG THỨC THỨC ĂN CHĂN NUÔI

Những người lập công thức luôn phải đối mặt với nhiều thách thức đa dạng. Bài viết này phân tích chi tiết các thách thức này, dựa trên nghiên cứu và thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện cho người đọc.

Xem thêm

LỢI ÍCH VƯỢT TRỘI CỦA CÁC AXIT BÉO CHUỖI TRUNG BÌNH (MCFAS) TRONG CHĂN NUÔI

Aromabiotic Tổ hợp các Axit Béo Chuỗi Trung Bình (MCFAs) đã nổi lên như những công cụ dinh dưỡng có giá trị trong các hệ thống sản xuất động vật hiện đại. Những axit béo này, chủ yếu bao gồm axit caproic (C6:0), caprylic (C8:0), capric (C10:0) và lauric (C12:0), mang những đặc tính độc đáo khiến chúng khác biệt với cả axit béo chuỗi ngắn và chuỗi dài.

Xem thêm

CÁC CHUYÊN GIA GIỚI HẠN NGUYÊN LIỆU TRONG CÔNG THỨC NHƯ THẾ NÀO: PHƯƠNG PHÁP VÀ NGUYÊN TẮC

Việc tối ưu hóa công thức thức ăn chăn nuôi là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự cân bằng giữa nhiều yếu tố: nhu cầu dinh dưỡng của động vật, chi phí, tính khả dụng của nguyên liệu, và sự an toàn sinh học.

Xem thêm

EcoCrom: Chromium Picolinate Cải Thiện Màu Sắc Thịt, Tăng Tỷ Lệ Nạc và Năng Suất Sinh Sản

Cr dạng picolinate được hấp thu tốt hơn so với các dạng chromium khác, giúp tăng hiệu quả sử dụng trong cơ thể. Bài viết này sẽ phân tích các nghiên cứu khoa học về tác động của CrPic đến màu sắc thịt lợn, khả năng tích lũy nạc và hiệu quả sinh sản ở lợn nái.

Xem thêm

ẤU TRÙNG RUỒI LÍNH ĐEN: SIÊU THỨC ĂN CHO CHĂN NUÔI HIỆN ĐẠI

Trong ngành chăn nuôi hiện đại, việc tìm kiếm nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng, bền vững và hiệu quả luôn là ưu tiên hàng đầu. Ấu trùng ruồi lính đen (BSF – Black Soldier Fly larvae) đang nổi lên như một giải pháp đầy tiềm năng, không chỉ nhờ hồ sơ dinh dưỡng vượt trội mà còn bởi khả năng thúc đẩy tăng trưởng tự nhiên cho vật nuôi.

Xem thêm

BÍ QUYẾT CÔNG THỨC NUÔI VỊT THỊT ỨC DÀY, THỊT NGON

Bạn là người chăn nuôi vịt thịt và mong muốn nâng cao chất lượng thịt, đặc biệt là phần ức? Bài viết này sẽ bật mí bí quyết tối ưu hóa sản lượng thịt ức thông qua việc điều chỉnh tỷ lệ Threonine (Thr) trong thức ăn.

Xem thêm

GIẢI QUYẾT MÂU THUẪN GIỮA CHẤT LƯỢNG VÀ GIÁ THÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI.

Bài viết cung cấp chiến lược cân bằng giữa chi phí và chất lượng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, với các khuyến nghị chi tiết về công thức phối trộn thức ăn, lựa chọn nguyên liệu và các thực hành tốt nhất để tối ưu hóa hiệu quả.

Xem thêm

TẦM QUAN TRỌNG CỦA TỶ LỆ PROTEIN – NĂNG LƯỢNG TRONG CÔNG THỨC

Tỷ lệ protein – năng lượng là nền tảng của dinh dưỡng động vật, không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu quả sinh sản của động vật mà còn tác động đến hiệu quả sử dụng thức ăn, sự bền vững của môi trường và sức khỏe chung của đàn động vật. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá cơ sở sinh học của mối quan hệ giữa protein và năng lượng, các phương pháp xác định tỷ lệ tối ưu cho từng loài, những chiến lược thực tiễn để xây dựng công thức, cũng như những thách thức đang tiếp tục thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới trong lĩnh vực này

Xem thêm

CÁC BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA Ở HEO VÀ GIA CẦM DO MẤT CÂN BẰNG DINH DƯỠNG

Sức khỏe đường tiêu hóa (GI) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất tổng thể của cả heo và gia cầm.

Xem thêm

CÂN BẰNG GIÁ THÀNH VÀ CHẤT LƯỢNG THỨC ĂN: CHÌA KHÓA TỐI ƯU LỢI NHUẬN TRONG CHĂN NUÔI

Trong chăn nuôi, thức ăn không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng mà còn là yếu tố chi phối tính cạnh tranh của toàn ngành. Việc xây dựng công thức thức ăn tối ưu luôn đặt người chăn nuôi trước bài toán đầy thách thức

Xem thêm

GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHĂN NUÔI: VAI TRÒ TO LỚN CỦA ENZYME TRONG DINH DƯỠNG VẬT NUÔI

Một trong những cách tiếp cận đầy hứa hẹn nhất để quản lý chi phí thức ăn chăn nuôi là áp dụng chiến lược linh hoạt để lựa chọn nguyên liệu.

Xem thêm

TỐI ƯU TỶ LỆ ‘PROTEIN: NĂNG LƯỢNG’ TRONG KHẨU PHẦN ĂN CỦA LỢN VÀ GIA CẦM ĐỂ TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ THỨC ĂN

Cân bằng tỷ lệ "Protein: Năng lượng" trong khẩu phần ăn của vật nuôi là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa sự tăng trưởng, hiệu suất sử dụng thức ăn và sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với lợn và gia cầm.

Xem thêm

HIỂU RÕ VAI TRÒ KHÁC NHAU CỦA Na, Cl và NaCl TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT

Natri (Na) và clo (Cl) là các chất điện giải thiết yếu trong dinh dưỡng gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, áp suất thẩm thấu, và cân bằng acid-base trong cơ thể.

Xem thêm

PROBIOTICS VÀ PREBIOTICS: TIÊN PHONG TRONG VIỆC CẢI THIỆN SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT Ở HEO

Trong lĩnh vực dinh dưỡng và quản lý sức khỏe của heo, probiotics và prebiotics đóng vai trò chủ chốt trong việc tối ưu hóa sức khỏe đường ruột, một khía cạnh quan trọng đối với sức khỏe và năng suất của heo.

Xem thêm

TỐI ƯU HÓA HIỆU QUẢ CHĂN NUÔI GIA CẦM THÔNG QUA DINH DƯỠNG: MỘT CHIẾN LƯỢC THIẾT YẾU

Xem thêm

POULTRYCARE: BÍ QUYẾT ĐỂ TĂNG TRƯỞNG VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE CHO GIA CẦM

Một tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này là sự ra đời của các phụ gia thức ăn có chứa enzyme, đặc biệt là một sản phẩm được gọi là PoultryCare.

Xem thêm

BUTYMAX: MỘT CÔNG CỤ MẠNH MẼ THÚC ĐẨY SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VÀ NĂNG SUẤT Ở LỢN VÀ GIA CẦM

ButyMax là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và năng suất ở lợn và gia cầm. ButyMax chứa 90% Sodium...

Xem thêm

ĐỘT PHÁ TRONG CHĂN NUÔI LỢN: BACILLUS LICHENIFORMIS DẪN ĐẦU CUỘC CÁCH MẠNG XANH

Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thịt lợn toàn cầu, loại thịt được tiêu thụ rộng rãi nhất thế giới. Tuy nhiên,...

Xem thêm

KỲ VỌNG NĂM 2024: CUNG VÀ CẦU ĐẬU TƯƠNG TOÀN CẦU

Sản lượng đậu tương toàn cầu dự kiến sẽ tăng 7% trong niên vụ 2023/24, đạt mức kỷ lục 395 triệu tấn, chủ yếu nhờ vào vụ mùa lớn hơn ở Nam Mỹ.

Xem thêm

TĂNG NĂNG SUẤT CHĂN NUÔI LỢN VỚI LỢI KHUẨN BACILLUS - KHOA HỌC ĐẰNG SAU FCR TỐT HƠN VÀ TĂNG TRƯỞNG NHANH HƠN

Sản phẩm BioCare chứa các loài Bacillus, bao gồm B. subtilis và B. licheniformis, là các lợi khuẩn phổ biến được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

Xem thêm

5 GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC ĐỂ GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHO CÁ TRA TẠI VIỆT NAM

Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam, việc phụ thuộc vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu là điều cần thiết do nguồn cung địa phương hạn chế, thách thức trong việc giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá tra trở nên phức tạp hơn.

Xem thêm

ENZYME BIẾN BỘT HẠT CẢI DẦU THÀNH NGUỒN LỢI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

Xử lý bột hạt cải dầu bằng enzyme carbohydrase giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn đường ruột, từ đó thúc đẩy sức khỏe đường ruột, theo nghiên cứu cho biết.

Xem thêm

NĂNG LƯỢNG THUẦN: LỢI HAY HẠI CHO NGÀNH GÀ THỊT HOA KỲ?

Ở đây, câu hỏi không phải là liệu hệ thống công thức thức ăn năng lượng thuần (NE) có vượt trội hơn hệ thống hiện đang sử dụng hay không, cụ thể là AMEn, viết tắt của năng lượng chuyển hóa biểu kiến tại cân bằng nitơ bằng không.

Xem thêm

6 THÁCH THỨC ĐỐI VỚI NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU

Ngành thức ăn chăn nuôi toàn cầu phải đối mặt với một số thách thức cấp bách ảnh hưởng đến tính bền vững, hiệu quả, lợi nhuận và khả năng đáp ứng nhu cầu của một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

Xem thêm

NGĂN NGỪA HÀNH VI ĂN THỊT ĐỒNG LOẠI Ở GIA CẦM: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG VÀ CHẤT BỔ SUNG DINH DƯỠNG

Thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể gây ra hành vi ăn thịt đồng loại ở gia cầm, do đó, người chăn nuôi cần phải cung cấp chế độ ăn cân bằng đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chúng.

Xem thêm

PHÒNG NGỪA DỊCH BỆNH BÙNG PHÁT TẠI CÁC TRANG TRẠI CHĂN NUÔI LỢN THÔNG QUA CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN SINH HỌC CÓ MỤC TIÊU

Với mối đe dọa ngày càng gia tăng của các loại dịch bệnh tàn phá như dịch tả lợn châu Phi (ASF), hội chứng hô hấp sinh sản trên lợn (PRRS) và bệnh lở mồm long móng (FMD), việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học mạnh mẽ tại các trang trại chăn nuôi lợn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Xem thêm

PHỤ GIA PHYTOGENICS: GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM CHI PHÍ CHO DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc so sánh giữa Phụ gia Phytogenics và các loại phụ gia thức ăn khác, nêu bật hiệu quả và tính liên quan về mặt kinh tế của chúng.

Xem thêm

CẮT GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN VÀ TĂNG TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG VỚI ENZYME PROTEASE TRONG THỨC ĂN CHO LỢN VÀ GIA CẦM

Protease là enzyme phân hủy protein thành các peptit và axit amin nhỏ hơn. Việc bổ sung enzyme protease vào thức ăn cho lợn và gia cầm đã trở thành một thông lệ phổ biến trong ngành dinh dưỡng động vật do những lợi ích đã được chứng minh là cải thiện khả năng tiêu hóa protein, tăng tốc độ tăng trưởng và giảm chi phí thức ăn.

Xem thêm

TỐI ƯU FCR VÀ ADG THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG SODIUM SACCHARIN TRONG THỨC ĂN CỦA LỢN VÀ BÒ THỊT

Sodium saccharin, một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi như một chất tăng độ ngon miệng. Nó thường được thêm vào thức ăn của lợn và bò thịt để cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ và hiệu suất tăng trưởng.

Xem thêm

TỐI ĐA HÓA NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA CHĂN NUÔI LỢN: THỰC HÀNH CÂN BẰNG FCR VÀ CHI PHÍ THỨC ĂN THÔNG QUA LỰA CHỌN NGUYÊN LIỆU

Trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, việc lựa chọn nguyên liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng tổng thể và hiệu quả về mặt chi phí của thức ăn. Những lựa chọn trong việc lựa chọn nguyên liệu không chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) mà còn tác động trực tiếp đến tổng chi phí sản xuất.

Xem thêm

XÂY DỰNG KHẨU PHẦN ĂN MỚI CHO HEO VỖ BÉO CÓ HÀM LƯỢNG PROTEIN THẤP VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA AXIT AMIN

Việc cân đối khẩu phần cho lợn là sự cân bằng tinh tế giữa cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển và hiệu quả tối ưu, đồng thời tránh dư thừa có thể dẫn đến tăng chi phí thức ăn và ô nhiễm môi trường.

Xem thêm

AXIT AMIN GIÚP GIA CẦM VÀ VẬT NUÔI ĐỐI PHÓ VỚI STRESS VÀ TĂNG NĂNG SUẤT NHƯ THẾ NÀO

Stress là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống của mọi loài động vật, kể cả vật nuôi. Tuy nhiên, stress quá mức hoặc kéo dài có thể ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi và sức khỏe của động vật cũng như các yếu tố năng suất như tăng trưởng và sinh sản.

Xem thêm

HEO CON CÓ CẦN ĂN TẬP ĂN KHÔNG?

Việc cho heo con ăn tập ăn, mặc dù thường gây tranh cãi, nhưng lại là một khía cạnh quan trọng của quản lý heo hiện đại cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

Xem thêm

HẤP THỤ CHẤT DINH DƯỠNG TỐT HƠN VỚI OMEGA-3

Axit béo omega 3, từ lâu đã được công nhận vì lợi ích của chúng đối với sức khỏe con người, hiện đang được chú ý trong khẩu phần ăn của lợn và gia cầm.

Xem thêm

XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN (NHU CẦU) DINH DƯỠNG CHO GÀ THẢ VƯỜN

Nhu cầu của người tiêu dùng đối với thịt gà được sản xuất bền vững và nuôi theo phương pháp chăn thả tự nhiên ngày càng tăng.

Xem thêm

ENZYME TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ ỔN ĐỊNH HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT Ở ĐỘNG VẬT

Đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi. Một hệ vi sinh vật cân bằng và môi trường đường ruột khỏe mạnh là điều cần thiết để tối ưu hóa việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, khả năng miễn dịch và tăng trưởng. Enzyme thức ăn đã nổi lên như một chất bổ sung giúp cải thiện sức khỏe và hệ vi sinh đường ruột.

Xem thêm

ĐẶC SẢN MỚI: THỊT LỢN NUÔI BẰNG THỨC ĂN THẢO DƯỢC.

Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc nuôi lợn bằng thức ăn thảo dược chuyên dụng như một cách để nâng cao chất lượng thịt lợn một cách tự nhiên.

Xem thêm

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT CÁ RÔ PHI THÔNG QUA CÁC CHẤT PHỤ GIA THỨC ĂN TỔNG HỢP

Phụ gia thức ăn nuôi trồng thủy sản có tiềm năng to lớn để cải thiện sức khỏe, phúc lợi, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá. Cá rô phi là loài nuôi ngày càng quan trọng nhưng các bệnh truyền nhiễm có thể cản trở năng suất và lợi nhuận.

Xem thêm

HIỂU VỀ VAI TRÒ CỦA METHIONINE ĐỐI VỚI SỨC KHỎE SINH SẢN CỦA LỢN

Methionine là một axit amin thiết yếu rất quan trọng cho hiệu suất sinh sản tối ưu ở lợn.

Xem thêm

KHÁM PHÁ CÁC LỰA CHỌN THAY THẾ ZINC OXIDE TRONG KHẨU PHẦN ĂN CHO HEO SAU CAI SỮA

Các giải pháp thay thế kẽm oxit trong thức ăn heo con

Xem thêm

TÁC DỤNG HIỆP ĐỒNG CỦA GLYCINATE ĐỒNG VÀ SẮT - TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH Ở LỢN VÀ GIA CẦM

Các khoáng chất vi lượng như đồng và sắt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng miễn dịch và sức khỏe tối ưu ở các loài vật nuôi. Tuy nhiên, khả dụng sinh học của muối khoáng vô cơ thường khá thấp.

Xem thêm

CHIẾN LƯỢC DINH DƯỠNG NHẰM TĂNG CƯỜNG PHẢN ỨNG MIỄN DỊCH CHỐNG LẠI BỆNH ASF VÀ BỆNH PRRS Ở LỢN

Bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASF) và hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRS) là hai trong số những bệnh do vi-rút gây tàn phá nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi lợn toàn cầu.

Xem thêm

QUẢN LÝ 6 CẶP KHOÁNG ĐỐI KHÁNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI

Xem thêm

LỢI ÍCH CỦA VIỆC CÂN ĐỐI THỨC ĂN THEO TỶ LỆ AXIT AMIN LÝ TƯỞNG

Việc cân đối khẩu phần ăn chính xác để đáp ứng nhu cầu axit amin của lợn là điều cần thiết để tối ưu hóa khả năng tăng trưởng, tỷ lệ nạc trong thịt và hiệu quả sử dụng thức ăn

Xem thêm

CÁC CHỦNG BACILLUS ĐÓNG VAI TRÒ GÌ TRONG THÚC ĐẨY TĂNG TRỌNG VÀ SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT?

Bacillus là nhóm vi khuẩn có khả năng tạo bào tử, giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Một số loài Bacillus như Bacillus subtilis, B. licheniformis... có tác dụng probiotic, mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột khi được bổ sung với liều lượng thích hợp.

Xem thêm

TỶ LỆ KHOÁNG VI LƯỢNG LÝ TƯỞNG GIỮA SẮT, KẼM, MANGAN VÀ ĐỒNG CHO HEO CON

Xem thêm

SỨC MẠNH CỦA XYLANASE: CẢI THIỆN SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT TĂNG TRƯỞNG CỦA HEO CON

Sức khỏe và sự tăng trưởng của heo con có tầm quan trọng đặc biệt trong chăn nuôi. Một lĩnh vực ngày càng được quan tâm là vai trò của các enzyme, đặc biệt là xylanase, trong việc tăng cường tiêu hóa chất xơ và giảm viêm ruột ở heo con.

Xem thêm

CÁCH CHẨN ĐOÁN THIẾU HỤT KHOÁNG CHẤT Ở ĐỘNG VẬT

Xem thêm

KALI GIẢM STRESS NHIỆT VÀ HIỆN TƯỢNG CẮN ĐUÔI NHAU

Xem thêm

CÁC GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG DINH DƯỠNG GÀ CON GIAI ĐOẠN ĐẦU

Việc chăm sóc gà con mới nở đã từng được xem là một bước đơn giản trong chăn nuôi gà thịt, nhưng ngày nay chăm sóc gà con mới nở được xem là một bước quan trọng nhất. 

Xem thêm

Số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái - một chỉ số chưa được khám phá

Một trong những chỉ số nhận được nhiều sự quan tâm đó là số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái (WSL).

Xem thêm

Tìm hiểu về Sữa heo nái

Tìm hiểu về Sữa heo nái

Xem thêm

7 sản phẩm sử dụng để thay thế kháng sinh trong thức ăn cho gà thịt tại Mỹ

Xem thêm

Làm thế nào để kiểm soát quá trình oxy hóa trong thức ăn thành phẩm?

Thức ăn thành phẩm rất dễ bị oxy hóa, đặc biệt nếu thức ăn có hàm lượng chất béo cao, hoặc được bảo quản trong thời gian dài ở điều kiện không thuận lợi.

Xem thêm

BỔ SUNG PHYTASE LIỀU CAO CẢI THIỆN NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG THỊT Ở LỢN CHOAI VÀ VỖ BÉO

Việc bổ sung phytase liều cao từ A. oryzae có thể có tác động có lợi đến khả năng tiêu hóa, năng suất và các tính trạng thân thịt ở lợn choai và vỗ béo.