Sản phẩm

EcoProtease
EcoProtease chứa protease phổ rộng và chịu nhiệt, giúp tiêu hóa triệt để protein trong thức ăn, góp phần tăng hiệu quả chăn nuôi.

Eco Butyrate 30%
Eco Butyrate 30% bổ sung vào thức ăn chăn nuôi...

GLYADD FE 20%
Khoáng hữu cơ Glyadd Fe, giải pháp sắt hữu cơ kinh tế nhất cho chăn nuôi, đặc...

GLYADD ZN 26%
Nguồn kẽm hữu cơ có tính khả dụng sinh học và khả năng hấp thu cao dùng...

Eco Crom 0,1%
Eco Crom 0,1% Bổ sung Crom hữu cơ dưới dạng Cromium Picolinate vào...

DIGESTFAST
DigestFast là sản phẩm nhũ hóa chất béo và tăng cường chức năng gan giúp giải quyết các vấn đề trên. Sản phẩm đã đạt giải thưởng Figan cho giải pháp cải tiến kỹ thuật

GLYADD MN 22%
Tăng chất lượng thịt, trứng, sữa. Tăng cường sức khỏe và nâng cao năng suất

EcoPhytase SHS
EcoPhytase SHS là sản phẩm chứa enzyme 6-phytase từ vi khuẩn E.Coli.

Eco Sweet 30%
Eco Sweet 30%, bổ sung vị ngọt giúp tăng lượng ăn vào, cải thiện...

EcoGOD
EcoGOD là sản phẩm chứa enzyme đặc biệt nhằm giảm áp lực sử dụng...

EcoXylanase DS
EcoXylanase DS thủy phân xylan gây nhớt, tăng cường tiêu hóa dưỡng chất và giảm độ dính của phân với nền chuồng, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các thành phần nhiều NSP như lúa mì, cám mì và các nguyên liệu thay thế khác.

EcoGlucanase 100-P
Tăng cường tiêu hóa NSP, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận, giảm rối loạn đường ruột

EcoCellulase 20-P
Tối ưu hóa tiêu hóa chất xơ trong khẩu phần, giảm chi phí, cải thiện lợi nhuận

EcoPhytase 20-P
Phytase đậm đặc, tăng cường tiêu hóa Phốt Pho từ nguyên liệu thực vật, tiết kiệm chi phí

EcoProtease 25C
Tối ưu hóa tiêu hóa – Tăng hiệu quả hấp thu – Bền vững với nhiệt

ECOCARNITINE 50P
L-Carnitine là một axit amin quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt có vai trò vận chuyển các acid béo vào ty thể để oxy hóa và sản xuất năng lượng. Trong chăn nuôi, L-Carnitine giúp cải thiện tỷ lệ tích lũy protein và giảm tích lũy mỡ, điều này dẫn đến cải thiện trọng lượng và chất lượng thịt.

INNOVACID FLA
Tổ hợp chọn lọc các axit hữu cơ, hạ pH dạ dày, phòng các bệnh đường tiêu hóa, kích thích tính thèm ăn

INNOVACID CP
Chất chống mốc hiệu quả cho thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu. 100% Canxi Propionate, tối thiểu 74% axit propionic

ImmunoWall
Immunowall là prebiotic 2 trong 1 gồm MOS và Beta-Glucans từ vách tế bào nấm men. Ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập qua hệ thống tiêu hóa của động vật, tăng cường miễn dịch.

MEKON S

CL-DELTOX

INTRA AEROSOL
Giải pháp phòng bệnh hô hấp và tăng cường sức khỏe hiệu quả cho gia cầm và heo

VALOSIN SOLUBLE - GÓI 40G HÒA TAN
VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới, đặc trị mycoplasma và các bệnh hô hấp khác, không bị kháng thuốc, thời gian ngưng sử dụng ngắn.

MKV - DICLACOX
Thuốc đặc trị cầu trùng mọi giai đoạn

THUỐC SÁT TRÙNG CHUỒNG TRẠI

AROMABIOTIC
Axit béo mạch trung bình, hiệu quả kháng khuẩn và phòng bệnh vượt trội

VALOSIN FG50
VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới

BioCare
BioCare sản phẩm chứa Bacillus Subtilis & Bacillus Licheniformis phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi

CareBiotics
CareBiotics tăng cường hệ miễn dịch của động vật, cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột ức chế vi khuẩn có hại và cải thiện năng suất tăng trưởng của động vật.

BIOSTRONG®510
BIOSTRONG®510 Giải pháp nâng cao hiệu quả chăn nuôi gia cầm...

CREAMINO
CREAMINO® là...

FRESTA® F
FRESTA® F có ảnh hưởng toàn diện đến sinh...

EcoBetaine
EcoBetaine là sản phẩm chứa 97% betaine hydrochloride, mang lại nhiều lợi ích khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi. EcoBetaine tăng cường tích lũy nạc, cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện ADG và FCR.
ẢNH HƯỞNG CỦA VI KHUẨN CÓ LỢI VÀ CÓ HẠI ĐẾN HIỆU SUẤT SỬ DỤNG THỨC ĂN Ở LỢN
Hiệu suất sử dụng thức ăn (feed efficiency) của lợn đóng vai trò quan trọng trong ngành chăn nuôi heo hiện đại, không chỉ vì ảnh hưởng đến chi phí sản xuất mà còn liên quan mật thiết đến chất lượng và an toàn thực phẩm. Một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu suất này là hệ vi sinh vật đường ruột, nơi có sự tồn tại và tương tác phức tạp giữa vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại. Bài viết này sẽ phân tích vai trò của vi khuẩn có lợi và có hại, cơ chế tác động của chúng đến khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, chuyển hóa, cũng như ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và tính ổn định sinh lý của đường ruột lợn. Qua việc tổng quan các kết quả nghiên cứu quốc tế có uy tín, bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện, gợi mở hướng ứng dụng các chế phẩm sinh học, prebiotic cũng như chiến lược dinh dưỡng nhằm tối ưu hóa hệ vi sinh vật, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng thức ăn trong chăn nuôi lợn bền vững.
1. Giới thiệu
Hiệu suất sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ số kinh tế quan trọng trong chăn nuôi lợn. Khi FCR được cải thiện, cùng một lượng thức ăn sẽ tạo ra khối lượng thịt nhiều hơn, giảm chi phí và tăng lợi nhuận cho nhà sản xuất. Tuy nhiên, hiệu suất này không chỉ phụ thuộc vào di truyền, quản lý chuồng trại, chất lượng thức ăn, mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi hệ vi sinh vật đường ruột (Isaacson & Kim, 2012). Trong hệ tiêu hóa, hàng tỷ vi khuẩn cộng sinh tồn tại và tương tác phức tạp, với một số loài hỗ trợ quá trình lên men, tiêu hóa, tăng cường miễn dịch, trong khi số khác có thể gây viêm, giảm khả năng hấp thu hoặc phá hủy cấu trúc niêm mạc ruột, làm suy giảm hiệu suất dinh dưỡng.
2. Hệ vi sinh vật đường ruột: Tổng quan và vai trò trong chuyển hóa dinh dưỡng
Đường ruột lợn là một môi trường đa dạng vi sinh, trong đó vi khuẩn chiếm ưu thế. Các nghiên cứu cho thấy cơ cấu vi khuẩn đường ruột thay đổi theo tuổi, chế độ ăn và tình trạng sức khỏe (Kim et al., 2011). Vi khuẩn có lợi như Lactobacillus, Bifidobacterium, Prevotella giúp lên men carbohydrate khó tiêu, tổng hợp vitamin, axit béo chuỗi ngắn (SCFA), và duy trì cân bằng pH thích hợp cho quá trình tiêu hóa. Trong khi đó, một số vi khuẩn tiềm ẩn tính gây bệnh như Escherichia coli gây độc, Salmonella hoặc Clostridium perfringens có thể phá hủy lớp nhung mao ruột, giảm khả năng hấp thu và gây phản ứng viêm mãn tính (De Lange et al., 2010).
SCFA được tạo ra bởi các vi khuẩn lên men chất xơ đóng vai trò như nguồn năng lượng quan trọng cho tế bào biểu mô ruột, đồng thời giúp duy trì chức năng hàng rào biểu mô, giảm nguy cơ xâm nhập của mầm bệnh (Pieper et al., 2009). Từ đó, một hệ vi sinh vật đường ruột cân bằng và giàu vi khuẩn có lợi được xem là “chìa khóa” nâng cao hiệu suất sử dụng thức ăn nhờ cải thiện khả năng tiêu hóa, hấp thu và ổn định môi trường vi mô trong ruột.
3. Vi khuẩn có lợi: Cải thiện hiệu suất thức ăn thông qua cơ chế gì?
Vi khuẩn có lợi đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sử dụng thức ăn ở lợn thông qua nhiều cơ chế:
3.1. Cải thiện quá trình lên men và tiêu hóa:
Nhóm Lactobacillus và Bifidobacterium có khả năng thủy phân một số polysaccharide không tiêu hóa được bởi enzyme nội sinh của lợn. Quá trình lên men này tạo ra SCFA như acetate, propionate, butyrate – nguồn năng lượng quan trọng cho niêm mạc ruột (Isaacson & Kim, 2012). Kết quả là, lợn tận dụng tốt hơn nguồn dinh dưỡng từ khẩu phần, giảm lượng chất thải, qua đó nâng cao tính kinh tế.
3.2. Duy trì tính toàn vẹn hàng rào biểu mô ruột:
Các SCFA, đặc biệt là butyrate, hỗ trợ tế bào biểu mô ruột phát triển và duy trì cấu trúc nhung mao khỏe mạnh, tăng diện tích hấp thu. Ngoài ra, vi khuẩn có lợi ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại thông qua cạnh tranh vị trí bám, tiết bacteriocin, điều hòa pH và củng cố hệ miễn dịch niêm mạc (Looft et al., 2014).
3.3. Ổn định hệ thống miễn dịch và giảm phản ứng viêm:
Hệ vi sinh vật cân bằng kích thích sản sinh cytokine chống viêm, tăng đáp ứng miễn dịch bẩm sinh, giúp lợn ít bị stress, tiêu chảy hay viêm ruột. Khi tình trạng ruột ổn định, lợn chuyển hóa dinh dưỡng hiệu quả hơn, giảm năng lượng hao phí cho quá trình miễn dịch (Yan et al., 2013).
4. Vi khuẩn có hại: Hệ lụy đến hiệu suất sử dụng thức ăn
Sự phát triển của vi khuẩn có hại làm mất cân bằng hệ vi sinh vật, ảnh hưởng xấu đến hiệu suất sử dụng thức ăn:
4.1. Gây tổn thương niêm mạc ruột:
Các vi khuẩn gây bệnh, như E. coli sinh độc tố, có thể gắn kết vào biểu mô ruột, tiết độc tố làm tổn thương nhung mao, làm giảm diện tích hấp thu và gây rò rỉ hàng rào biểu mô (De Lange et al., 2010). Hệ quả là giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, gia tăng tiêu chảy, lợn suy kiệt và hiệu suất sử dụng thức ăn giảm.
4.2. Kích hoạt phản ứng viêm mãn tính:
Sự hiện diện của mầm bệnh gây kích thích hệ miễn dịch hoạt động liên tục, làm tiêu hao năng lượng đáng kể. Năng lượng này thay vì dành cho tăng trưởng lại bị sử dụng vào quá trình viêm, tạo nên gánh nặng chuyển hóa (Upadrasta & O’Sullivan, 2016). Lợn sẽ tăng trưởng chậm, hiệu suất sử dụng thức ăn bị sụt giảm rõ rệt.
4.3. Ảnh hưởng đến cân bằng hệ vi sinh và cơ chế lên men:
Môi trường đường ruột mất cân bằng, pH thay đổi bất thường, vi khuẩn có lợi bị lấn át, giảm lượng SCFA có lợi, tăng sản sinh khí và độc tố. Tất cả gộp lại làm giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn thành năng lượng (Kim et al., 2011).
5. Chiến lược ứng dụng vi khuẩn có lợi và kiểm soát vi khuẩn có hại trong thực tiễn
Việc ứng dụng probiotics, prebiotics, hoặc kết hợp synbiotics đã được xem xét như một giải pháp tiềm năng nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng thức ăn thông qua điều tiết hệ vi sinh vật (Isaacson & Kim, 2012; Looft et al., 2014). Ngoài ra, các giải pháp điều chỉnh công thức khẩu phần, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh cận lâm sàng và áp dụng quy trình an toàn sinh học cao cũng đóng vai trò then chốt.
5.1. Sử dụng probiotics:
Các chế phẩm probiotics (chẳng hạn các dòng Lactobacillus) khi bổ sung vào khẩu phần có thể giúp tăng tỷ lệ vi khuẩn có lợi, giảm thiểu mầm bệnh, cải thiện khả năng tiêu hóa chất xơ và nâng cao năng suất. Trong một số nghiên cứu, sử dụng probiotics làm tăng chiều dài nhung mao, cải thiện sự nguyên vẹn biểu mô và giảm nguy cơ tiêu chảy, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng thức ăn (Isaacson & Kim, 2012).
5.2. Prebiotics và synbiotics:
Prebiotics là các chất xơ đặc biệt giúp nuôi dưỡng và kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi. Synbiotics là sự kết hợp giữa probiotics và prebiotics, nâng cao hiệu quả tương tác, đảm bảo vi khuẩn có lợi tồn tại và hoạt động tối ưu trong đường ruột (De Lange et al., 2010).
5.3. Hạn chế lạm dụng kháng sinh:
Việc sử dụng kháng sinh như chất kích thích sinh trưởng từng được áp dụng rộng rãi, nhưng ngày càng bị hạn chế do lo ngại về kháng kháng sinh. Giảm sử dụng kháng sinh giúp hệ vi sinh vật phục hồi tính đa dạng tự nhiên, tăng tỷ lệ vi khuẩn có lợi và hạn chế sự bùng phát của vi khuẩn đề kháng (Looft et al., 2014).
6. Xu hướng nghiên cứu và ứng dụng trong tương lai
Nghiên cứu hiện đại tập trung vào việc hiểu sâu hơn về tương tác hệ vi sinh vật – vật chủ – khẩu phần, thông qua các công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) và các phân tích đa ômic (metagenomics, metabolomics). Việc phân tích cộng đồng vi sinh ở từng đoạn ruột, xem xét ảnh hưởng cụ thể của từng nhóm vi khuẩn, cũng như hiệu ứng qua lại với thành phần dinh dưỡng trong thức ăn, sẽ giúp ngành chăn nuôi thiết kế các khẩu phần chuyên biệt, tối ưu cho từng giai đoạn phát triển của lợn (Isaacson & Kim, 2012; Yan et al., 2013).
Ngoài ra, nghiên cứu về các chất ức chế cụ thể vi khuẩn có hại, hay vaccine phòng ngừa các bệnh đường ruột, cũng là hướng đi tiềm năng. Một hệ vi sinh vật lý tưởng sẽ không chỉ đảm bảo hiệu suất thức ăn cao, mà còn nâng cao chất lượng thịt, giảm ô nhiễm môi trường và góp phần vào chăn nuôi bền vững.
7. Kết luận
Hệ vi sinh vật đường ruột giữ vai trò trung tâm trong việc quyết định hiệu suất sử dụng thức ăn ở lợn. Vi khuẩn có lợi hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu, duy trì cân bằng miễn dịch, từ đó nâng cao hiệu suất kinh tế. Ngược lại, vi khuẩn có hại làm tổn thương niêm mạc, gây viêm và suy giảm chuyển hóa dinh dưỡng, làm giảm hiệu suất. Các chiến lược bổ sung probiotics, prebiotics, kiểm soát môi trường nuôi và hạn chế kháng sinh dư thừa là con đường tối ưu hóa sự cân bằng hệ vi sinh vật. Trong tương lai, việc ứng dụng các công nghệ phân tích vi sinh thế hệ mới, cùng với khẩu phần dinh dưỡng chuyên biệt và giải pháp sinh học tiên tiến, hứa hẹn đem lại khả năng cải thiện hiệu suất sử dụng thức ăn ổn định, bền vững và phù hợp với xu hướng chăn nuôi an toàn, hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
-
De Lange, C.F.M., Pluske, J., Gong, J. and Nyachoti, C.M. (2010). Strategic use of feed ingredients and feed additives to stimulate gut health and development in young pigs. Livestock Science, 134(1-3): 124–134.
-
Isaacson, R. and Kim, H.B. (2012). The intestinal microbiome of the pig. Animal Health Research Reviews, 13(1): 100–109.
-
Kim, H.B., Borewicz, K., White, B.A., Singer, R.S., Sreevatsan, S., Tu, Z.J. and Isaacson, R.E. (2011). Longitudinal investigation of the age-related bacterial diversity in the feces of commercial pigs. Veterinary Microbiology, 153(1-2), pp.124-133.
-
Looft, T., Allen, H.K., Cantarel, B.L., et al. (2014). Bacteria, phages and pigs: the effects of in-feed antibiotics on the microbiome at different gut locations. ISME Journal, 8:1566–1576.
-
Pieper, R., Jha, R., Rossnagel, B., Van Kessel, A.G. and Souffrant, W.B. (2009). Influence of barley and oat varieties differing in β-glucan content on growth performance, nutrient digestibility, and on intestinal bacterial communities in weaned piglets. Journal of Animal Science, 87(11): 3250–3258.
-
Upadrasta, A. and O’Sullivan, L. (2016). The human gut microbiota and its potential role in obesity and metabolic diseases: A systematic review. Nutrition Reviews, 74(10): 661–685.
-
Yan, H., Diao, H., Xiao, Y., et al. (2013). Gut microbiota can transfer fiber characteristics and lipid metabolic profiles from pigs to mice. BMC Microbiology, 13:85.
Góc kỹ thuật

BÍ QUYẾT CÔNG THỨC NUÔI VỊT THỊT ỨC DÀY, THỊT NGON
Bạn là người chăn nuôi vịt thịt và mong muốn nâng cao chất lượng thịt, đặc biệt là phần ức? Bài viết này sẽ bật mí bí quyết tối ưu hóa sản lượng thịt ức thông qua việc điều chỉnh tỷ lệ Threonine (Thr) trong thức ăn.

GIẢI QUYẾT MÂU THUẪN GIỮA CHẤT LƯỢNG VÀ GIÁ THÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
Bài viết cung cấp chiến lược cân bằng giữa chi phí và chất lượng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, với các khuyến nghị chi tiết về công thức phối trộn thức ăn, lựa chọn nguyên liệu và các thực hành tốt nhất để tối ưu hóa hiệu quả.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA TỶ LỆ PROTEIN – NĂNG LƯỢNG TRONG CÔNG THỨC
Tỷ lệ protein – năng lượng là nền tảng của dinh dưỡng động vật, không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu quả sinh sản của động vật mà còn tác động đến hiệu quả sử dụng thức ăn, sự bền vững của môi trường và sức khỏe chung của đàn động vật. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn khám phá cơ sở sinh học của mối quan hệ giữa protein và năng lượng, các phương pháp xác định tỷ lệ tối ưu cho từng loài, những chiến lược thực tiễn để xây dựng công thức, cũng như những thách thức đang tiếp tục thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới trong lĩnh vực này

CÁC BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA Ở HEO VÀ GIA CẦM DO MẤT CÂN BẰNG DINH DƯỠNG
Sức khỏe đường tiêu hóa (GI) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất tổng thể của cả heo và gia cầm.

CÂN BẰNG GIÁ THÀNH VÀ CHẤT LƯỢNG THỨC ĂN: CHÌA KHÓA TỐI ƯU LỢI NHUẬN TRONG CHĂN NUÔI
Trong chăn nuôi, thức ăn không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng mà còn là yếu tố chi phối tính cạnh tranh của toàn ngành. Việc xây dựng công thức thức ăn tối ưu luôn đặt người chăn nuôi trước bài toán đầy thách thức

TỐI ƯU CÔNG THỨC - THÁCH THỨC VÀ GIẢI PHÁP SÁNG TẠO
Bài viết này khám phá những thách thức đa diện của việc xây dựng công thức thức ăn hiện đại và đưa ra các chiến lược sáng tạo để giải quyết những vấn đề này, cung cấp thông tin hữu ích cho các chuyên gia đang điều hướng trong bối cảnh thay đổi không ngừng này.

GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHĂN NUÔI: VAI TRÒ TO LỚN CỦA ENZYME TRONG DINH DƯỠNG VẬT NUÔI
Một trong những cách tiếp cận đầy hứa hẹn nhất để quản lý chi phí thức ăn chăn nuôi là áp dụng chiến lược linh hoạt để lựa chọn nguyên liệu.

TỐI ƯU TỶ LỆ ‘PROTEIN: NĂNG LƯỢNG’ TRONG KHẨU PHẦN ĂN CỦA LỢN VÀ GIA CẦM ĐỂ TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ THỨC ĂN
Cân bằng tỷ lệ "Protein: Năng lượng" trong khẩu phần ăn của vật nuôi là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa sự tăng trưởng, hiệu suất sử dụng thức ăn và sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với lợn và gia cầm.

HIỂU RÕ VAI TRÒ KHÁC NHAU CỦA Na, Cl và NaCl TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT
Natri (Na) và clo (Cl) là các chất điện giải thiết yếu trong dinh dưỡng gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, áp suất thẩm thấu, và cân bằng acid-base trong cơ thể.

PROBIOTICS VÀ PREBIOTICS: TIÊN PHONG TRONG VIỆC CẢI THIỆN SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT Ở HEO
Trong lĩnh vực dinh dưỡng và quản lý sức khỏe của heo, probiotics và prebiotics đóng vai trò chủ chốt trong việc tối ưu hóa sức khỏe đường ruột, một khía cạnh quan trọng đối với sức khỏe và năng suất của heo.

TỐI ƯU HÓA HIỆU QUẢ CHĂN NUÔI GIA CẦM THÔNG QUA DINH DƯỠNG: MỘT CHIẾN LƯỢC THIẾT YẾU

POULTRYCARE: BÍ QUYẾT ĐỂ TĂNG TRƯỞNG VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE CHO GIA CẦM
Một tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này là sự ra đời của các phụ gia thức ăn có chứa enzyme, đặc biệt là một sản phẩm được gọi là PoultryCare.

BUTYMAX: MỘT CÔNG CỤ MẠNH MẼ THÚC ĐẨY SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VÀ NĂNG SUẤT Ở LỢN VÀ GIA CẦM
ButyMax là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và năng suất ở lợn và gia cầm. ButyMax chứa 90% Sodium...

ĐỘT PHÁ TRONG CHĂN NUÔI LỢN: BACILLUS LICHENIFORMIS DẪN ĐẦU CUỘC CÁCH MẠNG XANH
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thịt lợn toàn cầu, loại thịt được tiêu thụ rộng rãi nhất thế giới. Tuy nhiên,...

KỲ VỌNG NĂM 2024: CUNG VÀ CẦU ĐẬU TƯƠNG TOÀN CẦU
Sản lượng đậu tương toàn cầu dự kiến sẽ tăng 7% trong niên vụ 2023/24, đạt mức kỷ lục 395 triệu tấn, chủ yếu nhờ vào vụ mùa lớn hơn ở Nam Mỹ.

TĂNG NĂNG SUẤT CHĂN NUÔI LỢN VỚI LỢI KHUẨN BACILLUS - KHOA HỌC ĐẰNG SAU FCR TỐT HƠN VÀ TĂNG TRƯỞNG NHANH HƠN
Sản phẩm BioCare chứa các loài Bacillus, bao gồm B. subtilis và B. licheniformis, là các lợi khuẩn phổ biến được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

5 GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC ĐỂ GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHO CÁ TRA TẠI VIỆT NAM
Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam, việc phụ thuộc vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu là điều cần thiết do nguồn cung địa phương hạn chế, thách thức trong việc giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá tra trở nên phức tạp hơn.

ENZYME BIẾN BỘT HẠT CẢI DẦU THÀNH NGUỒN LỢI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT
Xử lý bột hạt cải dầu bằng enzyme carbohydrase giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn đường ruột, từ đó thúc đẩy sức khỏe đường ruột, theo nghiên cứu cho biết.

NĂNG LƯỢNG THUẦN: LỢI HAY HẠI CHO NGÀNH GÀ THỊT HOA KỲ?
Ở đây, câu hỏi không phải là liệu hệ thống công thức thức ăn năng lượng thuần (NE) có vượt trội hơn hệ thống hiện đang sử dụng hay không, cụ thể là AMEn, viết tắt của năng lượng chuyển hóa biểu kiến tại cân bằng nitơ bằng không.

6 THÁCH THỨC ĐỐI VỚI NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU
Ngành thức ăn chăn nuôi toàn cầu phải đối mặt với một số thách thức cấp bách ảnh hưởng đến tính bền vững, hiệu quả, lợi nhuận và khả năng đáp ứng nhu cầu của một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

NGĂN NGỪA HÀNH VI ĂN THỊT ĐỒNG LOẠI Ở GIA CẦM: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG VÀ CHẤT BỔ SUNG DINH DƯỠNG
Thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể gây ra hành vi ăn thịt đồng loại ở gia cầm, do đó, người chăn nuôi cần phải cung cấp chế độ ăn cân bằng đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chúng.

PHÒNG NGỪA DỊCH BỆNH BÙNG PHÁT TẠI CÁC TRANG TRẠI CHĂN NUÔI LỢN THÔNG QUA CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN SINH HỌC CÓ MỤC TIÊU
Với mối đe dọa ngày càng gia tăng của các loại dịch bệnh tàn phá như dịch tả lợn châu Phi (ASF), hội chứng hô hấp sinh sản trên lợn (PRRS) và bệnh lở mồm long móng (FMD), việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học mạnh mẽ tại các trang trại chăn nuôi lợn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

PHỤ GIA PHYTOGENICS: GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM CHI PHÍ CHO DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc so sánh giữa Phụ gia Phytogenics và các loại phụ gia thức ăn khác, nêu bật hiệu quả và tính liên quan về mặt kinh tế của chúng.

CẮT GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN VÀ TĂNG TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG VỚI ENZYME PROTEASE TRONG THỨC ĂN CHO LỢN VÀ GIA CẦM
Protease là enzyme phân hủy protein thành các peptit và axit amin nhỏ hơn. Việc bổ sung enzyme protease vào thức ăn cho lợn và gia cầm đã trở thành một thông lệ phổ biến trong ngành dinh dưỡng động vật do những lợi ích đã được chứng minh là cải thiện khả năng tiêu hóa protein, tăng tốc độ tăng trưởng và giảm chi phí thức ăn.

TỐI ƯU FCR VÀ ADG THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG SODIUM SACCHARIN TRONG THỨC ĂN CỦA LỢN VÀ BÒ THỊT
Sodium saccharin, một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi như một chất tăng độ ngon miệng. Nó thường được thêm vào thức ăn của lợn và bò thịt để cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ và hiệu suất tăng trưởng.

TỐI ĐA HÓA NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA CHĂN NUÔI LỢN: THỰC HÀNH CÂN BẰNG FCR VÀ CHI PHÍ THỨC ĂN THÔNG QUA LỰA CHỌN NGUYÊN LIỆU
Trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, việc lựa chọn nguyên liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng tổng thể và hiệu quả về mặt chi phí của thức ăn. Những lựa chọn trong việc lựa chọn nguyên liệu không chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) mà còn tác động trực tiếp đến tổng chi phí sản xuất.

XÂY DỰNG KHẨU PHẦN ĂN MỚI CHO HEO VỖ BÉO CÓ HÀM LƯỢNG PROTEIN THẤP VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA AXIT AMIN
Việc cân đối khẩu phần cho lợn là sự cân bằng tinh tế giữa cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển và hiệu quả tối ưu, đồng thời tránh dư thừa có thể dẫn đến tăng chi phí thức ăn và ô nhiễm môi trường.

AXIT AMIN GIÚP GIA CẦM VÀ VẬT NUÔI ĐỐI PHÓ VỚI STRESS VÀ TĂNG NĂNG SUẤT NHƯ THẾ NÀO
Stress là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống của mọi loài động vật, kể cả vật nuôi. Tuy nhiên, stress quá mức hoặc kéo dài có thể ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi và sức khỏe của động vật cũng như các yếu tố năng suất như tăng trưởng và sinh sản.

HEO CON CÓ CẦN ĂN TẬP ĂN KHÔNG?
Việc cho heo con ăn tập ăn, mặc dù thường gây tranh cãi, nhưng lại là một khía cạnh quan trọng của quản lý heo hiện đại cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

HẤP THỤ CHẤT DINH DƯỠNG TỐT HƠN VỚI OMEGA-3
Axit béo omega 3, từ lâu đã được công nhận vì lợi ích của chúng đối với sức khỏe con người, hiện đang được chú ý trong khẩu phần ăn của lợn và gia cầm.

XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN (NHU CẦU) DINH DƯỠNG CHO GÀ THẢ VƯỜN
Nhu cầu của người tiêu dùng đối với thịt gà được sản xuất bền vững và nuôi theo phương pháp chăn thả tự nhiên ngày càng tăng.

ENZYME TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ ỔN ĐỊNH HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT Ở ĐỘNG VẬT
Đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi. Một hệ vi sinh vật cân bằng và môi trường đường ruột khỏe mạnh là điều cần thiết để tối ưu hóa việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, khả năng miễn dịch và tăng trưởng. Enzyme thức ăn đã nổi lên như một chất bổ sung giúp cải thiện sức khỏe và hệ vi sinh đường ruột.

ĐẶC SẢN MỚI: THỊT LỢN NUÔI BẰNG THỨC ĂN THẢO DƯỢC.
Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc nuôi lợn bằng thức ăn thảo dược chuyên dụng như một cách để nâng cao chất lượng thịt lợn một cách tự nhiên.

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT CÁ RÔ PHI THÔNG QUA CÁC CHẤT PHỤ GIA THỨC ĂN TỔNG HỢP
Phụ gia thức ăn nuôi trồng thủy sản có tiềm năng to lớn để cải thiện sức khỏe, phúc lợi, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá. Cá rô phi là loài nuôi ngày càng quan trọng nhưng các bệnh truyền nhiễm có thể cản trở năng suất và lợi nhuận.

HIỂU VỀ VAI TRÒ CỦA METHIONINE ĐỐI VỚI SỨC KHỎE SINH SẢN CỦA LỢN
Methionine là một axit amin thiết yếu rất quan trọng cho hiệu suất sinh sản tối ưu ở lợn.

KHÁM PHÁ CÁC LỰA CHỌN THAY THẾ ZINC OXIDE TRONG KHẨU PHẦN ĂN CHO HEO SAU CAI SỮA
Các giải pháp thay thế kẽm oxit trong thức ăn heo con

TÁC DỤNG HIỆP ĐỒNG CỦA GLYCINATE ĐỒNG VÀ SẮT - TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH Ở LỢN VÀ GIA CẦM
Các khoáng chất vi lượng như đồng và sắt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng miễn dịch và sức khỏe tối ưu ở các loài vật nuôi. Tuy nhiên, khả dụng sinh học của muối khoáng vô cơ thường khá thấp.

CHIẾN LƯỢC DINH DƯỠNG NHẰM TĂNG CƯỜNG PHẢN ỨNG MIỄN DỊCH CHỐNG LẠI BỆNH ASF VÀ BỆNH PRRS Ở LỢN
Bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASF) và hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRS) là hai trong số những bệnh do vi-rút gây tàn phá nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi lợn toàn cầu.

QUẢN LÝ 6 CẶP KHOÁNG ĐỐI KHÁNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI

LỢI ÍCH CỦA VIỆC CÂN ĐỐI THỨC ĂN THEO TỶ LỆ AXIT AMIN LÝ TƯỞNG
Việc cân đối khẩu phần ăn chính xác để đáp ứng nhu cầu axit amin của lợn là điều cần thiết để tối ưu hóa khả năng tăng trưởng, tỷ lệ nạc trong thịt và hiệu quả sử dụng thức ăn

CÁC CHỦNG BACILLUS ĐÓNG VAI TRÒ GÌ TRONG THÚC ĐẨY TĂNG TRỌNG VÀ SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT?
Bacillus là nhóm vi khuẩn có khả năng tạo bào tử, giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Một số loài Bacillus như Bacillus subtilis, B. licheniformis... có tác dụng probiotic, mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột khi được bổ sung với liều lượng thích hợp.

TỶ LỆ KHOÁNG VI LƯỢNG LÝ TƯỞNG GIỮA SẮT, KẼM, MANGAN VÀ ĐỒNG CHO HEO CON

SỨC MẠNH CỦA XYLANASE: CẢI THIỆN SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT TĂNG TRƯỞNG CỦA HEO CON
Sức khỏe và sự tăng trưởng của heo con có tầm quan trọng đặc biệt trong chăn nuôi. Một lĩnh vực ngày càng được quan tâm là vai trò của các enzyme, đặc biệt là xylanase, trong việc tăng cường tiêu hóa chất xơ và giảm viêm ruột ở heo con.

CÁCH CHẨN ĐOÁN THIẾU HỤT KHOÁNG CHẤT Ở ĐỘNG VẬT

KALI GIẢM STRESS NHIỆT VÀ HIỆN TƯỢNG CẮN ĐUÔI NHAU

CÁC GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG DINH DƯỠNG GÀ CON GIAI ĐOẠN ĐẦU
Việc chăm sóc gà con mới nở đã từng được xem là một bước đơn giản trong chăn nuôi gà thịt, nhưng ngày nay chăm sóc gà con mới nở được xem là một bước quan trọng nhất.

Số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái - một chỉ số chưa được khám phá
Một trong những chỉ số nhận được nhiều sự quan tâm đó là số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái (WSL).

Tìm hiểu về Sữa heo nái
Tìm hiểu về Sữa heo nái

7 sản phẩm sử dụng để thay thế kháng sinh trong thức ăn cho gà thịt tại Mỹ

Làm thế nào để kiểm soát quá trình oxy hóa trong thức ăn thành phẩm?
Thức ăn thành phẩm rất dễ bị oxy hóa, đặc biệt nếu thức ăn có hàm lượng chất béo cao, hoặc được bảo quản trong thời gian dài ở điều kiện không thuận lợi.

BỔ SUNG PHYTASE LIỀU CAO CẢI THIỆN NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG THỊT Ở LỢN CHOAI VÀ VỖ BÉO
Việc bổ sung phytase liều cao từ A. oryzae có thể có tác động có lợi đến khả năng tiêu hóa, năng suất và các tính trạng thân thịt ở lợn choai và vỗ béo.